0 Bình luận
SWS Bảng điểm
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Inferno
164.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Inferno
62.816.7
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
• Inferno
16.35.4
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
35021012
Multikill x-
• Inferno
4
Chuỗi thắng vòng đấu
• Nuke
163
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Nuke
104.6963
Sát thương M4A1 (trung bình/vòng)
• Nuke
58.716.7
Số kill Galil trên bản đồ
• Nuke
31.8064
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
• Nuke
18.85.6
Lựa chọn & cấm
Overpass

cấm
Vertigo

cấm
Dust II

chọn
Nuke

chọn
Ancient

cấm
Mirage

cấm
Inferno

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Overpass
69%
Dust II
29%
Vertigo
13%
Nuke
7%
Mirage
5%
Inferno
0%
Ancient
0%
5 bản đồ gần nhất
Overpass
14%
7
24
fb
l
l
w
l
Dust II
46%
39
0
l
w
w
w
l
Vertigo
37%
19
5
w
l
w
w
w
Nuke
33%
18
20
fb
fb
fb
fb
fb
Mirage
55%
11
14
w
fb
w
w
w
Inferno
65%
43
0
l
l
w
w
w
Ancient
50%
12
15
l
fb
fb
fb
l
5 bản đồ gần nhất
Overpass
83%
6
3
w
w
w
Dust II
75%
4
7
fb
l
fb
fb
w
Vertigo
50%
2
6
w
fb
fb
fb
l
Nuke
40%
10
2
l
l
fb
l
l
Mirage
60%
5
3
fb
w
l
fb
Inferno
65%
20
1
w
l
w
l
l
Ancient
50%
2
5
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
- lwwww
- wlwll
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi