Stone Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

46

23

+15

89

8:9

15

0

Inferno7.5

6.6

+15%

67

54

12

+13

82

10:8

18

0

Inferno7.3

6.6

+9%

57

48

17

+9

75

8:6

13

0

Inferno6.7

6.4

+9%

53

50

19

+3

77

8:9

15

1

Inferno5.5

6.2

0%

49

50

7

-1

65

6:7

13

3

Inferno6.5

5.9

-3%

Tổng cộng

287

248

78

+39

388

40:39

74

4

Inferno6.7

6.3

+6%

Wygers AR Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

56

16

-2

81

11:6

16

0

Inferno5

6.2

-2%

54

54

11

0

78

7:6

17

1

Inferno5.2

6.1

+8%

50

61

10

-11

70

12:14

14

1

Inferno5.5

5.8

-3%

49

57

17

-8

71

4:10

13

3

Inferno5.5

5.7

+8%

41

59

10

-18

54

5:4

10

1

Inferno5.9

5.2

-6%

Tổng cộng

248

287

64

-39

353

39:40

70

6

Inferno5.5

5.8

+1%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.8

Inferno1.2

Vòng thắng

44

35

Inferno5

Giết

287

248

Inferno32

Sát thương

30.64K

27.95K

Inferno2532

Kinh tế

1.66M

1.54M

Inferno98650

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

50%

Overpass

40%

Nuke

33%

Dust II

5%

Inferno

0%

Mirage

0%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

50%

4

0

w
w
l
l

Overpass

40%

5

3

l
w
l
w
l

Nuke

50%

6

2

w
l
w
l
l

Dust II

25%

4

3

l
l
w
fb

Inferno

50%

2

7

l
fb

Mirage

0%

1

3

fb
l

Ancient

0%

0

7

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

5

fb
fb
fb

Overpass

0%

2

4

fb
l
l

Nuke

17%

6

1

l
l
l
l
w

Dust II

20%

5

1

l
l
l
l

Inferno

50%

2

3

fb
w

Mirage

0%

0

1

Ancient

0%

0

7

fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Stone vs Wygers AR bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Stone và Wygers AR, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Inferno, Dust II, Nuke, và chiến thắng thuộc về Stone. MVP của trận đấu này là andrew.


Phân tích về Stone

Đội Stone đã giành được 44 trong tổng số 79 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Stone là andrew với 61 mạng và rushardo với 67 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 30638 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Stone đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Wygers AR

Đội Wygers AR đã giành được 35 trong tổng số 79 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Wygers AR là otto với 54 mạng và Straka với 54 mạng. 27951 tổng sát thương mà Wygers AR gây ra không thể ngăn cản Stone giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Wygers AR gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày