0 Bình luận
Stars Horizon Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Lợi thế đội
Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill USP trên bản đồ
• Dust II
41.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Dust II
13.64.6
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Dust II
01:41s00:39s
Grenade giả ném
• Dust II
51.291
Số kill AWP trên bản đồ
• Dust II
176.5798
Sát thương AWP (trung bình/vòng)
• Dust II
65.821.6
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Dust II
01:45s00:39s
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Dust II
10230
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Dust II
6.72
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Dust II
01:32s00:39s
Đội hình
Đội hình
- Đội trưởng
Lựa chọn & cấm
Overpass

cấm
Ancient

cấm
Vertigo

chọn
Dust II

chọn
Mirage

cấm
Nuke

cấm
Inferno

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
80%
Nuke
80%
Overpass
60%
Vertigo
17%
Inferno
0%
Mirage
0%
Ancient
0%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
4
1
l
Nuke
100%
4
0
w
w
Overpass
0%
1
3
fb
l
Vertigo
50%
6
2
fb
w
l
Inferno
0%
1
4
fb
Mirage
0%
0
4
fb
fb
Ancient
0%
3
0
l
l
5 bản đồ gần nhất
Dust II
80%
5
0
l
w
w
Nuke
20%
5
2
w
l
l
Overpass
60%
5
0
l
w
l
Vertigo
33%
3
0
l
Inferno
0%
2
3
fb
fb
l
Mirage
0%
2
3
l
Ancient
0%
0
5
fb
fb
fb
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi