Mirage
13 - 3
ShindeN Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

18

5

2

+13

65

2:1

6

0

7.2

+31%

19

8

3

+11

49

3:0

5

0

7.1

+27%

17

5

7

+12

69

2:1

3

1

7.1

+38%

10

7

5

+3

53

4:1

2

0

6.1

-2%

10

9

9

+1

11

2:0

3

0

4.9

-21%

0

0

0

0

0

0:0

0

0

3.7

0%

Tổng cộng

74

34

26

+40

247

13:3

19

1

6.0

+12%

JERSA Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

9

14

2

-5

63

0:1

2

0

5.3

-11%

7

15

4

-8

56

2:5

2

1

4.4

-22%

8

15

0

-7

57

0:4

3

0

4.4

+6%

0

0

0

0

0

0:0

0

0

3.8

-33%

4

15

1

-11

39

1:2

1

0

3.7

-43%

Tổng cộng

28

59

7

-31

215

3:12

8

1

4.3

-20%

Lợi thế đội Mirage (M1)
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

100%

Mirage

67%

Nuke

42%

Ancient

40%

Dust II

36%

Inferno

21%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

100%

1

0

w

Mirage

67%

15

2

w
l
l
w
w

Nuke

42%

19

0

w
l
l
l
l

Ancient

60%

10

5

l
w
w
l
l

Dust II

36%

11

3

l
l
w
l
l

Inferno

29%

7

7

l
l
l
w
l

Train

0%

0

19

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

0

Mirage

0%

2

4

l

Nuke

0%

0

5

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

20%

5

0

w
l
l
l
l

Dust II

0%

2

1

l
l

Inferno

50%

2

0

l
w

Train

0%

2

0

l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày