Renewal Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

48

4

0

79

4:9

14

1

Inferno5.8

6.2

+9%

50

50

7

0

79

8:7

15

1

Inferno7.6

6.1

+6%

39

49

12

-10

71

4:7

7

2

Inferno6.1

5.6

-4%

34

51

9

-17

65

6:6

8

0

Inferno5.7

5.2

+11%

31

50

3

-19

59

8:6

6

0

Inferno5.1

5.1

+13%

Tổng cộng

202

248

35

-46

353

30:35

50

4

Inferno6

5.6

+7%

Lord Rabbit Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

35

3

+21

89

9:4

17

3

Inferno7.8

7.4

+16%

50

45

12

+5

99

6:4

13

1

Inferno6.8

7.2

+16%

54

44

6

+10

88

12:11

11

0

Inferno6.7

7.0

+4%

40

41

14

-1

81

1:4

12

0

Inferno5.3

6.2

-4%

43

42

14

+1

78

6:6

12

1

Inferno6.2

6.1

+9%

Tổng cộng

243

207

49

+36

436

34:29

65

5

Inferno6.5

6.8

+8%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.8

Inferno0.5

Vòng thắng

26

36

Inferno4

Giết

202

242

Inferno12

Sát thương

22.17K

26.73K

Inferno1058

Kinh tế

1.28M

1.39M

Inferno-16100

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

37%

Dust II

34%

Vertigo

33%

Ancient

24%

Mirage

17%

Nuke

10%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

63%

8

0

w
l
w
l
w

Dust II

33%

3

2

w
l
l
fb

Vertigo

0%

0

1

Ancient

43%

7

0

l
l
w
l
l

Mirage

33%

3

0

w
l

Nuke

50%

6

0

w
l
l
w
l

Overpass

0%

0

1

5 bản đồ gần nhất

Inferno

100%

2

0

w

Dust II

67%

6

2

w
w
w
w
l

Vertigo

33%

3

0

w
l

Ancient

67%

3

2

w
w
l

Mirage

50%

4

3

l
fb
w

Nuke

40%

5

1

l
w
l
l
w

Overpass

0%

0

4

fb
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày