Portugal fe Bảng điểm Vertigo (M2)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

18

13

8

+5

87

1:2

4

3

7.2

+35%

21

17

6

+4

97

1:1

8

0

7.0

+12%

17

18

8

-1

91

4:4

4

1

6.4

-2%

15

17

4

-2

82

3:0

3

0

6.4

+11%

14

18

6

-4

74

5:1

3

0

6.1

-13%

Tổng cộng

85

83

32

+2

431

14:8

22

4

6.6

+9%

Hong Kong fe Bảng điểm Vertigo (M2)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

20

19

4

+1

97

3:4

4

1

6.9

0%

20

17

7

+3

90

1:2

5

0

6.7

+23%

15

17

7

-2

76

3:2

4

0

6.0

0%

15

14

7

+1

72

1:4

5

1

5.9

+23%

11

19

7

-8

54

0:2

3

0

4.7

+1%

Tổng cộng

81

86

32

-5

388

8:14

21

2

6.0

+9%

Lợi thế đội Vertigo (M2)

Kỷ lục Vertigo

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày