Perseverance Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

22

9

+14

98

8:3

10

1

Nuke7.2

7.5

+14%

36

22

12

+14

103

7:4

11

0

Nuke7.7

7.3

+32%

33

18

7

+15

83

3:2

9

0

Nuke6.6

6.9

+20%

33

20

4

+13

84

3:5

11

0

Nuke6.1

6.7

+33%

23

21

10

+2

67

1:2

4

0

Nuke6.3

5.7

+1%

Tổng cộng

161

103

42

+58

435

22:16

45

1

Anubis6.9

6.8

+20%

TSM Impact Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

31

1

0

75

3:7

8

1

Nuke5.9

6.2

+1%

23

32

8

-9

72

3:5

3

1

Nuke6.8

5.8

0%

16

33

4

-17

52

5:1

2

0

Nuke4.2

5.0

-26%

17

33

6

-16

50

3:4

3

1

Nuke3.6

4.8

-24%

16

33

8

-17

51

2:5

3

0

Nuke4.5

4.5

-32%

Tổng cộng

103

162

27

-59

300

16:22

19

3

Anubis5.5

5.2

-16%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.8

5.2

Nuke1.8

Vòng thắng

26

12

Nuke7

Giết

161

103

Nuke29

Sát thương

16.52K

11.4K

Nuke2561

Kinh tế

839.85K

606.95K

Nuke108900

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Anubis
Anubis
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

100%

Nuke

67%

Mirage

50%

Ancient

33%

Vertigo

25%

Dust II

0%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

100%

1

1

Nuke

67%

3

0

l
w

Mirage

0%

0

3

fb
fb

Ancient

33%

3

0

l
w
l

Vertigo

0%

0

1

Dust II

0%

1

0

l

Inferno

0%

0

1

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

2

0

l

Nuke

0%

2

4

l

Mirage

50%

2

1

l
w

Ancient

0%

3

1

l
l
l

Vertigo

25%

4

1

fb
l
l
w
l

Dust II

0%

0

0

Inferno

0%

0

6

fb
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày