0 Bình luận
Partizan Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Flash làm mờ trên bản đồ (kẻ địch)
• Inferno
7327
Khói ném trên bản đồ
• Inferno
2914.0505
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Inferno
20.53.4
Số kill mở trên bản đồ
• Inferno
9.862.7405
Sát thương (tổng/vòng)
• Inferno
40073
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
35191011
Multikill x-
• Inferno
4
Multikill x-
• Inferno
4
Clutch (kẻ địch)
• Inferno
2
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Inferno
18626
Lựa chọn & cấm
Overpass

cấm
Train

cấm
Ancient

chọn
Inferno

chọn
Dust II

cấm
Nuke

cấm
Mirage

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Overpass
50%
Train
33%
Nuke
23%
Inferno
8%
Dust II
6%
Mirage
6%
Ancient
1%
5 bản đồ gần nhất
Overpass
50%
4
19
w
l
fb
l
w
Train
0%
1
81
fb
fb
fb
fb
fb
Nuke
33%
40
32
w
l
l
l
fb
Inferno
70%
43
1
l
w
w
l
w
Dust II
54%
59
3
w
w
w
l
w
Mirage
44%
48
9
l
w
w
l
w
Ancient
53%
34
14
l
w
l
w
l
5 bản đồ gần nhất
Overpass
0%
3
24
fb
fb
fb
fb
fb
Train
33%
15
18
l
w
w
l
l
Nuke
56%
27
14
w
w
l
w
w
Inferno
62%
21
24
w
w
l
w
l
Dust II
48%
29
28
w
l
w
l
w
Mirage
50%
34
9
l
w
w
l
l
Ancient
52%
63
0
w
l
w
w
l
Bình luận
Theo ngày



Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi