Paquetá Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

29

38

5

-9

82

4:9

6

0

Vertigo5.4

5.7

-9%

27

37

1

-10

57

2:9

7

1

Vertigo5.5

5.0

-24%

23

35

6

-12

64

1:2

6

0

Vertigo6.2

5.0

-18%

21

35

8

-14

56

2:4

3

0

Vertigo5.2

4.6

-27%

13

32

7

-19

53

0:9

3

1

Vertigo4.8

4.1

-29%

Tổng cộng

113

177

27

-64

312

9:33

25

2

Vertigo5.4

4.9

-21%

Solid Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

26

11

+20

113

8:2

12

0

Vertigo7.2

8.1

+39%

36

17

9

+19

85

7:1

12

3

Vertigo6.8

7.5

+24%

35

25

7

+10

101

5:2

9

0

Vertigo5.8

7.4

+30%

34

22

10

+12

88

7:2

10

0

Vertigo7.8

7.0

+15%

26

23

11

+3

63

6:2

4

0

Vertigo5.6

6.1

+3%

Tổng cộng

177

113

48

+64

449

33:9

47

3

Vertigo6.6

7.2

+22%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

4.9

7.2

Vertigo1.2

Vòng thắng

10

32

Vertigo7

Giết

113

177

Vertigo15

Sát thương

13.4K

18.42K

Vertigo1099

Kinh tế

758.85K

973.2K

Vertigo42350

Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

100%

Anubis

71%

Dust II

60%

Nuke

56%

Vertigo

43%

Overpass

26%

Inferno

24%

Mirage

11%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

1

27

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

71%

7

10

l
fb
w
w
w

Dust II

60%

5

1

w
w
l
l

Nuke

56%

16

5

l
w
w
l
w

Vertigo

57%

7

15

fb
w
w
l
l

Overpass

76%

21

0

l
l
w
w
w

Inferno

44%

16

14

fb
l
l
w
l

Mirage

61%

18

6

w
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

100%

3

2

w
w

Anubis

0%

2

2

l
l

Dust II

0%

0

0

Nuke

0%

0

7

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

100%

2

0

w

Overpass

50%

4

1

fb
l
w
l
w

Inferno

20%

5

1

l
w
l
l

Mirage

50%

2

3

l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Paquetá vs Solid bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Paquetá và Solid, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Mirage, Vertigo, và chiến thắng thuộc về Solid. MVP của trận đấu này là DANVIET.


Phân tích về Solid

Đội Solid đã giành được 32 trong tổng số 42 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Vertigo. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của Solid là DANVIET với 46 mạng và Lcm với 36 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18420 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, Solid đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 22 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Paquetá

Đội Paquetá đã giành được 10 trong tổng số 42 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Paquetá là venomzera với 29 mạng và destiny với 27 mạng. 13400 tổng sát thương mà Paquetá gây ra không thể ngăn cản Solid giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Paquetá gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày