Đã kết thúc
Đầy đủ

0 Bình luận

Dust II
16 - 5
Paquetá Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

25

12

4

+13

122

5:3

7

0

8.6

+47%

22

6

2

+16

100

2:0

7

0

7.8

+36%

17

10

5

+7

85

2:1

4

1

6.8

+23%

17

11

2

+6

76

2:1

4

0

6.5

+8%

14

10

9

+4

75

3:2

2

0

6.4

+14%

Tổng cộng

95

49

22

+46

459

14:7

24

1

7.2

+26%

Infinity Bảng điểm Dust II (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

13

17

3

-4

70

1:2

4

1

5.9

-24%

13

19

4

-6

80

1:1

3

0

5.6

-31%

7

20

3

-13

47

3:2

1

1

4.7

-46%

9

20

3

-11

65

1:4

2

0

4.5

-50%

7

19

3

-12

40

1:5

1

0

3.8

-44%

Tổng cộng

49

95

16

-46

302

7:14

11

2

4.9

-39%

Lợi thế đội Dust II (M1)
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

72%

Train

50%

Ancient

50%

Mirage

45%

Nuke

36%

Dust II

32%

Overpass

24%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

72%

18

7

w
l
w
w
w

Train

50%

2

0

l
w

Ancient

50%

12

11

w
l
fb
l
l

Mirage

55%

11

17

l
w
w
l
w

Nuke

64%

25

4

w
l
w
l
w

Dust II

65%

23

19

w
l
l
w
l

Overpass

76%

25

7

w
w
fb
w
l

Inferno

0%

1

47

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

3

Train

0%

0

0

Ancient

100%

2

0

w
w

Mirage

100%

1

3

fb
w

Nuke

100%

1

1

w

Dust II

33%

3

1

w

Overpass

100%

3

2

w
w
w

Inferno

0%

0

4

fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày