PACT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

36

35

8

+1

85

8:5

10

0

Inferno5.8

6.3

-2%

35

33

6

+2

81

5:5

8

1

Inferno5.6

6.2

+8%

28

35

9

-7

62

1:4

4

0

Inferno5.1

5.6

-7%

22

36

14

-14

61

0:6

6

0

Inferno5.4

4.9

-14%

21

37

5

-16

58

5:7

3

0

Inferno5.5

4.8

-19%

Tổng cộng

142

176

42

-34

347

19:27

31

1

Nuke5.6

5.6

-7%

hREDS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

27

8

+21

90

5:1

13

2

Inferno8.7

7.8

+35%

36

24

5

+12

74

2:3

9

0

Inferno6.9

6.5

+14%

33

33

8

0

83

9:5

6

1

Inferno5.2

6.4

+3%

30

32

16

-2

86

3:4

6

0

Inferno7.2

6.3

+7%

26

29

12

-3

71

8:6

7

1

Inferno5.6

6.1

+1%

0

0

0

0

0

0:0

0

0

Nuke4.1

4.1

-33%

Tổng cộng

173

145

49

+28

404

27:19

41

4

Nuke6.1

6.2

+4%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.6

6.4

Inferno1.2

Vòng thắng

14

29

Inferno11

Giết

142

173

Inferno14

Sát thương

16.02K

18.64K

Inferno1179

Kinh tế

906.45K

984.7K

Inferno35350

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

100%

Dust II

37%

Overpass

14%

Inferno

11%

Vertigo

6%

Nuke

2%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

100%

1

23

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

20%

10

6

l
l
l
fb
l

Overpass

50%

18

6

w
w
w
l
l

Inferno

45%

20

5

l
w
l
l
fb

Vertigo

61%

18

2

w
w
l
w
l

Nuke

56%

25

1

w
l
l
l
w

Ancient

20%

5

14

l
fb
fb
fb
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

4

13

fb
l
fb
fb
l

Dust II

57%

7

7

fb
fb
l
w
fb

Overpass

36%

11

2

l
w
l
l
l

Inferno

56%

18

0

w
w
w
l
l

Vertigo

67%

3

11

w
l
fb
fb
fb

Nuke

54%

13

2

w
l
w
l
w

Ancient

20%

5

4

fb
w
l
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của PACT vs hREDS bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa PACT và hREDS, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, và chiến thắng thuộc về hREDS. MVP của trận đấu này là Sm1llee.


Phân tích về hREDS

Đội hREDS đã giành được 32 trong tổng số 46 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 6 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của hREDS là Sm1llee với 48 mạng và LYNXi với 36 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 18644 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, hREDS đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 18 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về PACT

Đội PACT đã giành được 14 trong tổng số 46 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của PACT là Sobol với 36 mạng và Reatz với 35 mạng. 16023 tổng sát thương mà PACT gây ra không thể ngăn cản hREDS giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, PACT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 11 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày