Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Ancient
19 - 17
ONYX Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

30

25

6

+5

79

11:4

7

1

7.1

+41%

34

24

7

+10

84

1:2

10

1

6.8

+34%

20

22

5

-2

70

2:5

6

1

5.6

-4%

18

23

6

-5

65

2:1

4

0

5.5

-6%

19

24

12

-5

65

1:6

5

1

5.2

0%

Tổng cộng

121

118

36

+3

364

17:18

32

4

6.0

+16%

PGE Turow Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

31

22

6

+9

81

4:1

9

1

6.9

+15%

27

25

6

+2

76

5:4

8

0

6.2

+4%

24

25

11

-1

75

5:8

6

0

5.9

+4%

17

24

13

-7

60

2:2

3

0

5.3

-13%

18

26

8

-8

59

2:2

4

0

5.2

-14%

Tổng cộng

117

122

44

-5

351

18:17

30

1

5.9

-1%

Lợi thế đội Ancient (M1)
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

68%

Anubis

62%

Inferno

34%

Dust II

33%

Mirage

14%

Ancient

6%

Overpass

0%

Nuke

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

3

0

l

Anubis

100%

1

0

w

Inferno

67%

3

0

Dust II

33%

3

0

l
l
w

Mirage

56%

9

0

w
w
l
l
w

Ancient

50%

2

1

Overpass

0%

7

0

l
l
l
l

Nuke

50%

2

1

w
l
fb

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

68%

31

2

l
w
l
w
w

Anubis

38%

13

3

l
l
w
w
l

Inferno

33%

9

12

fb
w
l
w
l

Dust II

0%

1

3

fb

Mirage

42%

12

15

w
w
l
w
fb

Ancient

44%

32

4

l
l
l
w
l

Overpass

0%

1

29

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

50%

16

2

w
l
w
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày