ONYX Talents Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

81

58

15

+23

97

9:5

20

2

Vertigo6

7.2

+23%

81

68

16

+13

95

19:7

20

2

Vertigo6.3

7.2

+13%

64

54

17

+10

74

15:11

15

1

Vertigo6.4

6.5

+9%

67

64

18

+3

76

11:6

16

1

Vertigo6.9

6.2

+10%

45

70

19

-25

64

2:13

11

1

Vertigo5.4

5.1

+12%

Tổng cộng

338

314

85

+24

405

56:42

82

7

Dust II6.8

6.4

+13%

cowana Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

67

57

14

+10

68

9:8

17

2

Vertigo6.4

6.1

0%

61

68

19

-7

82

6:6

14

0

Vertigo5.9

6.0

-3%

59

73

20

-14

85

12:16

12

0

Vertigo6

6.0

-5%

64

69

14

-5

65

9:11

19

1

Vertigo5.7

5.7

-2%

59

72

21

-13

80

6:15

18

0

Vertigo6.2

5.6

+11%

Tổng cộng

310

339

88

-29

380

42:56

80

3

Dust II5.8

5.9

0%

Clash.gg 3 cases
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.9

Vertigo-0.2

Vòng thắng

50

42

Vertigo3

Giết

338

310

Vertigo-4

Sát thương

37.54K

35.2K

Vertigo-346

Kinh tế

2.07M

2.04M

Vertigo11250

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

75%

Overpass

66%

Ancient

33%

Dust II

28%

Vertigo

19%

Mirage

15%

Inferno

8%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

3

fb

Overpass

86%

7

0

w
w
w
l

Ancient

0%

1

1

l

Dust II

78%

9

0

w
w
l
w
w

Vertigo

25%

4

1

w

Mirage

60%

5

1

w
l
w
l
w

Inferno

56%

9

0

w
w
l
w
w

5 bản đồ gần nhất

Nuke

75%

4

1

w
l
w

Overpass

20%

10

2

l
w
l
l
l

Ancient

33%

3

3

l
fb
l
fb

Dust II

50%

16

1

l
l
w
w
w

Vertigo

44%

9

1

w
l
l

Mirage

45%

11

3

l
l
l
w
l

Inferno

48%

23

1

l
w
w
w
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ONYX Talents vs cowana bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ONYX Talents và cowana, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-1, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, Vertigo, và chiến thắng thuộc về ONYX Talents. MVP của trận đấu này là SnacKZ1.


Phân tích về ONYX Talents

Đội ONYX Talents đã giành được 50 trong tổng số 92 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 13 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ONYX Talents là SnacKZ1 với 81 mạng và ArroW với 81 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 37541 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ONYX Talents đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 26 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về cowana

Đội cowana đã giành được 42 trong tổng số 92 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 7 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của cowana là kolor với 67 mạng và Spiidi với 61 mạng. 35202 tổng sát thương mà cowana gây ra không thể ngăn cản ONYX Talents giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, cowana gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 24 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày