ONi Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

62

46

25

+16

103

8:5

17

1

Ancient8.5

7.3

0%

50

43

22

+7

97

10:5

14

3

Ancient8.3

7.2

0%

43

45

17

-2

83

7:9

11

1

Ancient6.1

6.2

0%

40

36

15

+4

72

3:6

9

0

Ancient5.7

5.9

0%

29

39

6

-10

55

3:4

5

1

Ancient4.3

5.2

0%

Tổng cộng

224

209

85

+15

410

31:29

56

6

Ancient6.6

6.3

0%

Victores Sumus Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

39

41

15

-2

74

4:2

8

2

Ancient5.6

6.3

0%

45

45

16

0

76

5:6

11

1

Ancient7

6.1

0%

44

50

10

-6

70

6:12

11

0

Ancient4.3

6.0

0%

39

42

22

-3

77

8:8

10

2

Ancient6.4

6.0

0%

40

51

13

-11

68

6:3

9

1

Ancient6.6

5.7

0%

Tổng cộng

207

229

76

-22

365

29:31

49

6

Ancient6

6.0

0%

Biểu mẫu nhóm

Tỷ lệ

Tỷ số

Hiện tại không có dữ liệu

Tỷ lệ

Tỷ số

Hiện tại không có dữ liệu
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
HellCase-English
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Ancient
Ancient
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

100%

Anubis

100%

Ancient

50%

Dust II

0%

Vertigo

0%

Nuke

0%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

1

0

Anubis

100%

1

0

Ancient

50%

2

0

Dust II

0%

1

2

Vertigo

0%

0

1

Nuke

0%

0

3

Mirage

0%

1

1

5 bản đồ gần nhất

Inferno

100%

1

0

Anubis

0%

1

0

Ancient

0%

1

0

Dust II

0%

1

0

Vertigo

0%

0

2

Nuke

0%

1

0

Mirage

0%

0

2

Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English