Nocturnal Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

25

5

+17

99

11:4

13

1

Dust II7.5

7.9

+20%

36

27

15

+9

105

3:3

10

1

Dust II8.4

7.4

+25%

30

25

14

+5

81

2:2

7

1

Dust II6.2

6.4

+8%

27

25

10

+2

66

5:3

6

0

Dust II6.3

5.9

+11%

29

27

9

+2

67

5:4

5

0

Dust II5.6

5.9

+7%

Tổng cộng

164

129

53

+35

419

26:16

41

3

Dust II6.8

6.7

+14%

Little Bocks Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

32

33

12

-1

89

3:4

6

1

Dust II7.1

6.4

0%

28

33

15

-5

78

5:5

7

0

Dust II5.6

5.9

0%

25

32

16

-7

61

1:5

8

0

Dust II6

5.2

0%

23

33

5

-10

64

3:7

6

0

Dust II4.6

5.0

0%

21

35

5

-14

47

4:5

5

0

Dust II4.7

4.7

0%

Tổng cộng

129

166

53

-37

338

16:26

32

1

Dust II5.6

5.5

0%

Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.5

Dust II1.2

Vòng thắng

26

16

Dust II6

Giết

164

129

Dust II14

Sát thương

17.55K

14.18K

Dust II1745

Kinh tế

887.45K

765.1K

Dust II70800

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Mirage

67%

Inferno

0%

Overpass

0%

Nuke

0%

Train

0%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

1

Mirage

67%

3

0

l
w

Inferno

0%

0

2

fb

Overpass

0%

0

0

Nuke

0%

1

0

l

Train

0%

2

0

l
l

Ancient

0%

0

1

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

0

Mirage

0%

1

0

Inferno

0%

0

0

Overpass

0%

0

1

Nuke

0%

0

0

Train

0%

0

1

Ancient

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày