0 Bình luận
Nocturnal Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Ancient
31.4563
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Ancient
14.34.3
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Ancient
6.12
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Ancient
16.55
Số kill AWP trên bản đồ
• Ancient
146.1596
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Ancient
31.4563
Sát thương GLOCK (trung bình/vòng)
• Ancient
12.14.3
Khói ném trên bản đồ
• Ancient
1814.0505
Số đạn (tổng/vòng)
• Ancient
8916
Clutch (kẻ địch)
• Ancient
2
Lựa chọn & cấm
Mirage

cấm
Inferno

cấm
Overpass

chọn
Train

chọn
Dust II

cấm
Nuke

cấm
Ancient

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Train
80%
Overpass
67%
Inferno
50%
Mirage
50%
Dust II
33%
Nuke
25%
Ancient
23%
5 bản đồ gần nhất
Train
20%
5
0
l
l
w
l
Overpass
100%
3
2
w
fb
w
Inferno
100%
1
8
fb
w
fb
fb
fb
Mirage
50%
6
4
fb
l
l
w
Dust II
50%
4
3
w
w
l
l
Nuke
25%
4
3
l
w
l
fb
l
Ancient
17%
6
2
l
l
l
l
5 bản đồ gần nhất
Train
100%
1
3
fb
Overpass
33%
3
1
l
w
Inferno
50%
6
0
l
w
w
w
l
Mirage
0%
0
7
fb
fb
fb
fb
fb
Dust II
17%
6
4
l
l
l
w
l
Nuke
0%
2
1
l
l
Ancient
40%
5
0
l
w
l
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày



Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi