Ancient
16 - 13
MungYu Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

26

18

5

+8

93

6:3

7

0

7.7

+15%

29

16

2

+13

82

3:0

8

5

7.6

+20%

20

18

5

+2

83

4:0

5

1

6.8

+15%

16

19

11

-3

69

4:6

2

0

5.9

-13%

14

21

15

-7

65

2:1

2

0

5.8

-18%

Tổng cộng

105

92

38

+13

392

19:10

24

6

6.8

+4%

The Huns Bảng điểm Ancient (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

23

21

7

+2

81

3:5

7

2

6.1

+7%

20

19

2

+1

68

1:3

6

1

5.6

+2%

15

18

6

-3

58

1:1

3

2

5.4

-15%

16

23

9

-7

67

4:4

3

0

5.2

-13%

16

25

10

-9

72

1:6

3

0

4.8

-17%

Tổng cộng

90

106

34

-16

347

10:19

22

5

5.4

-7%

Lợi thế đội Ancient (M1)
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Anubis
Anubis
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

100%

Vertigo

100%

Nuke

100%

Ancient

100%

Inferno

50%

Mirage

33%

Anubis

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

100%

1

3

w

Vertigo

0%

0

0

Nuke

0%

0

3

Ancient

100%

2

2

w

Inferno

100%

2

0

w
w

Mirage

0%

1

4

fb

Anubis

0%

0

2

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

1

fb

Vertigo

100%

1

4

w
fb

Nuke

100%

2

0

w

Ancient

0%

3

2

l
l

Inferno

50%

2

2

w
l

Mirage

33%

3

1

l
w

Anubis

0%

0

6

fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày