Mixfits Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

43

40

12

+3

73

10:8

12

1

Inferno6.4

6.4

+11%

44

41

7

+3

82

5:5

11

0

Inferno5.6

6.1

+8%

40

42

13

-2

61

7:5

10

1

Inferno5.6

5.8

-12%

34

47

8

-13

70

3:2

6

1

Inferno6.2

5.5

-13%

34

47

9

-13

66

4:11

10

0

Inferno4.9

5.2

-8%

Tổng cộng

195

217

49

-22

353

29:31

49

3

Inferno5.7

5.8

-3%

PGE Turow Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

39

6

+17

85

7:4

17

0

Inferno7.4

7.0

+20%

47

38

10

+9

87

6:6

15

1

Inferno7.6

6.8

+18%

43

36

12

+7

74

6:2

6

1

Inferno6.4

6.4

+8%

37

39

14

-2

77

4:5

8

1

Inferno6

6.1

+1%

32

44

15

-12

67

8:12

7

2

Inferno4.6

5.6

-8%

Tổng cộng

215

196

57

+19

389

31:29

53

5

Inferno6.4

6.4

+8%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.4

Inferno0.7

Vòng thắng

28

32

Inferno2

Giết

195

215

Inferno15

Sát thương

21.19K

23.35K

Inferno1217

Kinh tế

1.22M

1.26M

Inferno52600

Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

50%

Mirage

40%

Anubis

38%

Ancient

17%

Nuke

14%

Inferno

3%

Vertigo

2%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

50%

6

1

l
w
w
w
l

Mirage

0%

0

14

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

38%

8

0

w
w
l
l
l

Ancient

50%

2

8

w
fb
fb
fb
l

Nuke

71%

7

5

w
w
w
l
l

Inferno

33%

9

1

l
l
l
w
w

Vertigo

50%

4

8

w
fb
fb
fb
fb

Dust II

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

18

fb
fb
fb
fb
fb

Mirage

40%

5

10

l
l
w
fb
fb

Anubis

0%

2

2

l
l

Ancient

33%

30

4

l
l
l
l
l

Nuke

57%

21

1

w
l
l
w
w

Inferno

30%

10

10

fb
fb
w
fb
fb

Vertigo

48%

25

2

w
l
w
w
l

Dust II

0%

6

7

l
l
l
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Mixfits vs PGE Turow bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Mixfits và PGE Turow, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-2, trên các bản đồ: Vertigo, Inferno, và chiến thắng thuộc về PGE Turow. MVP của trận đấu này là ultimate.


Phân tích về PGE Turow

Đội PGE Turow đã giành được 32 trong tổng số 60 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Vertigo, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của PGE Turow là ultimate với 56 mạng và darko với 47 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 23353 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, PGE Turow đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 16 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Mixfits

Đội Mixfits đã giành được 28 trong tổng số 60 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 4 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Mixfits là Unshaark với 43 mạng và devoduvek với 44 mạng. 21194 tổng sát thương mà Mixfits gây ra không thể ngăn cản PGE Turow giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Mixfits gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày