Mirage
16 - 10
Meta Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

26

11

3

+15

96

5:2

9

1

7.9

+42%

21

11

6

+10

82

2:0

6

0

7.0

+20%

20

16

6

+4

78

4:3

3

0

6.6

+8%

16

15

5

+1

68

5:4

3

0

5.9

+7%

16

16

3

0

64

1:0

4

0

5.9

-12%

Tổng cộng

99

69

23

+30

388

17:9

25

1

6.7

+13%

Nocturns Bảng điểm Mirage (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

17

19

4

-2

72

2:2

3

0

5.7

-4%

18

20

0

-2

74

2:3

5

0

5.6

-3%

12

19

0

-7

50

3:3

4

1

5.1

-17%

10

20

0

-10

51

1:3

3

0

4.5

-26%

11

22

2

-11

53

1:6

2

0

4.3

-18%

Tổng cộng

68

100

6

-32

299

9:17

17

1

5.1

-14%

Lợi thế đội Mirage (M1)
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

60%

Mirage

40%

Overpass

27%

Dust II

25%

Nuke

12%

Inferno

7%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

60%

5

5

l
w
w
l
w

Mirage

40%

5

8

l
fb
fb
l
l

Overpass

60%

5

7

w
l
w
l
fb

Dust II

25%

4

12

l
fb
fb
fb
l

Nuke

45%

11

2

w
l
w
l
l

Inferno

40%

5

8

fb
l
w
l
w

Vertigo

0%

1

7

fb
l
fb

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

3

fb

Mirage

0%

4

1

l
l
l

Overpass

33%

3

2

w
l
l

Dust II

0%

0

7

fb
fb
fb
fb
fb

Nuke

33%

3

1

w
l
l

Inferno

33%

3

2

l
w
l

Vertigo

0%

0

1

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày