Đã kết thúc
2
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

lajtbitexe Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

57

46

15

+11

94

11:3

14

2

Nuke7.5

7.3

0%

57

49

12

+8

88

3:6

15

1

Nuke6.1

6.5

+28%

50

45

14

+5

67

8:4

11

1

Nuke7.1

6.4

+20%

41

49

15

-8

73

9:11

7

1

Nuke6.1

5.9

+4%

44

44

16

0

76

4:9

9

0

Nuke5.5

5.8

-4%

Tổng cộng

249

233

72

+16

398

35:33

56

5

Nuke6.5

6.4

+12%

Verdant Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

58

51

8

+7

83

7:5

18

1

Nuke6.6

6.7

+13%

52

54

21

-2

96

6:10

13

2

Nuke6.1

6.6

+10%

44

48

12

-4

66

8:9

8

2

Nuke6.2

6.0

-4%

38

53

10

-15

66

7:7

12

1

Nuke5.3

5.6

-10%

34

44

10

-10

56

5:4

8

3

Nuke5.6

5.4

-23%

Tổng cộng

226

250

61

-24

367

33:35

59

9

Nuke6

6.1

-3%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

6.1

Nuke0.5

Vòng thắng

25

23

Nuke2

Giết

176

159

Nuke17

Sát thương

18.71K

16.79K

Nuke1915

Kinh tế

1.6M

1.54M

Nuke52650

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill Galil trên bản đồ

  •  Inferno

71.8171

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:22s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

39973

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

36051011

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

40373

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

36331011

Ace của người chơi

  •  Inferno

1

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Inferno

2

Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

87%

Vertigo

59%

Mirage

33%

Ancient

28%

Anubis

15%

Nuke

3%

Dust II

0%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

100%

2

1

fb

Vertigo

0%

1

1

l

Mirage

55%

11

0

l
l
w
w
w

Ancient

25%

8

1

l
w
l
w
l

Anubis

33%

6

0

l
l
l
w

Nuke

57%

7

0

w
l
w
l

Dust II

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Inferno

13%

8

3

l
l
l
fb
l

Vertigo

59%

34

0

w
w
w
l
w

Mirage

22%

9

10

fb
w
fb
fb
l

Ancient

53%

34

2

w
w
w
w
w

Anubis

48%

29

2

l
l
w
l
l

Nuke

54%

39

1

w
l
w
w
l

Dust II

0%

1

5

fb
l
fb
fb
fb
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của lajtbitexe vs Verdant bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa lajtbitexe và Verdant, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Inferno, Nuke, và chiến thắng thuộc về lajtbitexe. MVP của trận đấu này là Pelle.


Phân tích về lajtbitexe

Đội lajtbitexe đã giành được 38 trong tổng số 69 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno, Nuke. Họ cũng thành công trong việc đặt 9 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của lajtbitexe là Pelle với 57 mạng và Frontsider với 57 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 26820 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, lajtbitexe đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 19 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Verdant

Đội Verdant đã giành được 31 trong tổng số 69 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 1 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Verdant là Vacancy với 58 mạng và Girafffe với 52 mạng. 24462 tổng sát thương mà Verdant gây ra không thể ngăn cản lajtbitexe giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Verdant gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 17 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày