KOVA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

51

33

12

+18

101

9:4

13

0

Nuke7

7.4

0%

45

43

12

+2

75

9:5

10

1

Nuke6.4

6.5

0%

43

30

6

+13

72

5:5

8

1

Nuke6.9

6.3

0%

41

30

10

+11

63

8:4

8

1

Nuke6.3

6.2

0%

34

38

8

-4

64

8:3

6

0

Nuke5.9

6.0

0%

Tổng cộng

214

174

48

+40

376

39:21

45

3

Nuke6.5

6.5

0%

temp Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

40

42

10

-2

78

6:11

8

0

Nuke6.3

5.9

0%

39

41

6

-2

64

5:3

9

0

Nuke5.5

5.8

0%

33

40

10

-7

69

2:4

5

1

Nuke5.7

5.5

0%

34

47

5

-13

59

4:11

6

1

Nuke4.5

5.2

0%

25

45

9

-20

64

3:9

3

0

Nuke3.6

4.9

0%

Tổng cộng

171

215

40

-44

334

20:38

31

2

Nuke5.1

5.5

0%

Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

63%

Nuke

39%

Inferno

30%

Dust II

20%

Overpass

13%

Ancient

11%

Mirage

9%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

63%

8

4

w
l
w
w
w

Nuke

82%

33

0

w
w
w
l
w

Inferno

33%

21

13

l
l
l
l
w

Dust II

100%

1

36

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

20%

10

19

l
fb
w
l
l

Ancient

61%

18

6

w
l
l
l
w

Mirage

61%

31

4

w
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

0

5

fb
fb
fb
fb

Nuke

43%

7

2

w

Inferno

63%

8

2

Dust II

80%

5

0

Overpass

33%

3

1

l

Ancient

50%

2

3

w

Mirage

70%

10

0

l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày