Keyd Stars Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

50

40

9

+10

87

11:3

11

1

Dust II7.3

7.2

+3%

49

35

6

+14

85

4:3

14

1

Dust II7.2

7.0

-3%

40

34

13

+6

74

9:5

10

2

Dust II6

6.4

+1%

35

36

11

-1

71

4:9

9

1

Dust II5.1

5.7

+5%

27

36

12

-9

62

3:6

5

1

Dust II5.3

5.3

-6%

Tổng cộng

201

181

51

+20

379

31:26

49

6

Dust II6.2

6.3

0%

SELECAO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

40

4

+8

95

6:3

10

1

Dust II7

6.9

+22%

40

39

7

+1

77

4:8

10

0

Dust II6.3

5.9

+5%

35

43

3

-8

70

5:6

8

1

Dust II5.6

5.7

-1%

32

38

10

-6

53

6:7

9

1

Dust II6.3

5.4

-9%

25

42

8

-17

55

5:7

3

0

Dust II4.6

4.9

-19%

Tổng cộng

180

202

32

-22

351

26:31

40

3

Dust II6

5.8

-1%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.8

Dust II0.2

Vòng thắng

32

25

Dust II2

Giết

201

180

Dust II3

Sát thương

21.58K

20.04K

Dust II138

Kinh tế

1.23M

1.18M

Dust II-7050

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Nuke
Nuke
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Train
Train
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Inferno

100%

Mirage

67%

Nuke

50%

Overpass

0%

Vertigo

0%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

1

Inferno

100%

1

0

w

Mirage

67%

3

0

l

Nuke

50%

2

0

l

Overpass

0%

0

2

Vertigo

0%

0

3

fb

Train

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

1

Inferno

0%

2

0

l
l

Mirage

0%

2

0

l

Nuke

0%

0

4

fb
fb
fb

Overpass

0%

0

0

Vertigo

0%

1

2

l

Train

0%

2

1

l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo