Justice For Tomorrow Bảng điểm Train (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

20

8

4

+12

114

5:0

6

1

8.6

+40%

18

12

2

+6

89

2:2

5

0

6.8

+20%

14

14

3

0

75

5:2

4

0

6.1

+14%

11

12

6

-1

83

0:1

3

0

5.8

-7%

13

13

1

0

56

1:1

3

0

5.7

+2%

Tổng cộng

76

59

16

+17

418

13:6

21

1

6.6

+14%

MANTRA Bảng điểm Train (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

14

17

8

-3

102

3:4

4

0

6.4

-1%

15

15

5

0

90

1:2

3

0

6.4

+19%

10

16

2

-6

62

1:0

2

0

5.4

-18%

11

14

6

-3

55

0:2

4

0

5.1

-13%

9

15

3

-6

45

1:5

1

1

4.5

-25%

Tổng cộng

59

77

24

-18

355

6:13

14

1

5.6

-8%

Lợi thế đội Train (M1)

Kỷ lục Train

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo