JANO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

55

32

9

+23

98

5:1

17

3

Nuke6.7

7.8

+21%

53

33

11

+20

92

7:2

14

1

Nuke7

7.3

+17%

40

41

11

-1

77

5:4

9

1

Nuke7

6.0

+9%

32

37

10

-5

68

8:10

8

1

Nuke5.5

5.7

0%

22

44

11

-22

60

6:9

3

1

Nuke4.4

5.1

-10%

Tổng cộng

202

187

52

+15

395

31:26

51

7

Mirage6.6

6.4

+7%

KOVA Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

48

36

8

+12

84

7:2

15

2

Nuke7.9

7.0

0%

41

39

13

+2

80

4:7

10

1

Nuke6.2

6.3

-1%

36

44

6

-8

83

7:8

9

0

Nuke5.9

5.9

+1%

33

40

4

-7

58

4:5

8

0

Nuke5.6

5.3

-10%

28

43

8

-15

55

4:9

7

2

Nuke5.2

5.0

-17%

Tổng cộng

186

202

39

-16

360

26:31

49

5

Mirage5.7

5.9

-5%

Biểu mẫu nhóm
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

5.9

Nuke0

Vòng thắng

32

25

Nuke2

Giết

202

186

Nuke-4

Sát thương

22.49K

20.61K

Nuke-288

Kinh tế

1.26M

1.15M

Nuke37400

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Dust II
Dust II
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Nuke
Nuke
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Vertigo

50%

Mirage

40%

Ancient

40%

Inferno

29%

Overpass

18%

Nuke

12%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

0

Vertigo

0%

0

4

fb
fb

Mirage

100%

2

0

Ancient

0%

0

3

Inferno

50%

2

1

w

Overpass

0%

0

2

Nuke

67%

3

0

w

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

1

34

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

50%

10

3

w
w
w
w
l

Mirage

60%

30

3

l
w
fb
w
w

Ancient

40%

15

6

l
w
w
l
l

Inferno

21%

14

13

l
w
l
l
fb

Overpass

18%

11

20

l
l
l
l
fb

Nuke

79%

28

0

w
w
w
l
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày