INVSN Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

46

41

13

+5

81

5:4

10

1

Anubis6.1

6.4

+9%

40

47

7

-7

77

10:11

8

1

Anubis5.5

6.1

+3%

43

48

10

-5

74

6:7

10

1

Anubis5.1

6.0

-8%

36

47

8

-11

61

9:5

8

0

Anubis6.5

5.5

-8%

31

51

6

-20

60

1:5

8

1

Anubis4.7

5.0

-17%

Tổng cộng

196

234

44

-38

352

31:32

44

4

Anubis5.6

5.8

-4%

BakS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

61

37

4

+24

103

5:5

19

1

Anubis7.4

7.3

+16%

56

31

3

+25

83

11:2

15

1

Anubis7.8

7.2

+8%

46

47

5

-1

84

9:11

10

1

Anubis5.8

6.3

+11%

42

45

7

-3

77

5:10

11

0

Anubis5.4

5.8

+11%

28

38

10

-10

55

2:3

6

1

Anubis5.2

5.1

-12%

Tổng cộng

233

198

29

+35

402

32:31

61

4

Anubis6.3

6.3

+7%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.8

6.3

Anubis0.7

Vòng thắng

29

35

Anubis4

Giết

196

233

Anubis24

Sát thương

22.46K

25.69K

Anubis1994

Kinh tế

1.29M

1.49M

Anubis121100

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

100%

Ancient

80%

Vertigo

60%

Inferno

40%

Overpass

38%

Nuke

33%

Dust II

0%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

0%

1

0

Ancient

0%

1

0

Vertigo

0%

0

0

Inferno

0%

0

0

Overpass

0%

0

0

Nuke

0%

1

0

l

Dust II

0%

0

0

Mirage

40%

5

0

l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

100%

1

0

Ancient

80%

5

3

w
w

Vertigo

60%

15

0

w
l
w
w
w

Inferno

40%

10

3

l
l
l

Overpass

38%

13

0

l

Nuke

33%

9

1

l
l
l

Dust II

0%

1

3

fb
fb
fb

Mirage

40%

5

2

l
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày