GameHunters Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

28

31

10

-3

79

3:3

7

1

Dust II6.3

6.1

+3%

30

31

4

-1

70

6:6

7

0

Dust II4.5

5.9

-6%

26

30

7

-4

65

5:3

7

0

Dust II5.9

5.8

-15%

26

31

12

-5

73

3:5

7

0

Dust II6.9

5.5

-2%

24

31

7

-7

66

2:7

6

0

Dust II5.4

5.2

-9%

Tổng cộng

134

154

40

-20

351

19:24

34

1

Dust II5.8

5.7

-6%

paiN Academy Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

37

25

12

+12

87

4:3

10

1

Dust II6.9

7.1

+19%

33

34

12

-1

92

8:3

7

0

Dust II6.6

6.8

+10%

29

26

9

+3

74

4:5

5

1

Dust II6.4

6.0

+8%

28

23

12

+5

67

3:5

4

0

Dust II5.6

5.9

0%

22

27

10

-5

59

5:3

4

0

Dust II5.6

5.5

-3%

Tổng cộng

149

135

55

+14

379

24:19

30

2

Dust II6.2

6.3

+7%

Dự đoán tỉ số

2 - 0
2 - 1
1 - 2
0 - 2
Kết quả
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.3

Dust II0.4

Vòng thắng

17

26

Dust II3

Giết

134

149

Dust II7

Sát thương

15.1K

16.3K

Dust II643

Kinh tế

857.8K

887.05K

Dust II9300

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Train
Train
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Anubis
Anubis
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Anubis

21%

Ancient

19%

Inferno

18%

Nuke

7%

Mirage

6%

Dust II

0%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Anubis

63%

19

5

fb
w
w
w
l

Ancient

30%

20

6

l
l
l
l
l

Inferno

56%

9

15

w
w
w
l
l

Nuke

50%

20

6

l
fb
l
w
l

Mirage

40%

15

11

fb
fb
l
fb
fb

Dust II

33%

15

3

w
l
w
l
l

Train

0%

1

18

fb
fb
fb
fb
l

5 bản đồ gần nhất

Anubis

42%

12

0

l
w

Ancient

11%

9

3

l
l

Inferno

38%

21

0

w
w
l
l

Nuke

57%

7

6

l
l
fb

Mirage

46%

13

0

w
w
w
l

Dust II

33%

6

6

l
l
l

Train

0%

0

1

Bình luận
Theo ngày