Đã kết thúc
1
Đầy đủ

0 Bình luận

GameHunters Bảng điểm Dust II (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

16

11

4

+5

113

3:1

6

0

8.2

+46%

12

6

4

+6

90

2:0

4

1

7.6

+28%

16

5

2

+11

88

3:2

4

0

7.4

+35%

11

6

2

+5

72

3:0

2

0

6.9

+12%

10

7

4

+3

56

2:0

2

0

6.0

+7%

Tổng cộng

65

35

16

+30

418

13:3

18

1

7.2

+26%

Bad Luck Bảng điểm Dust II (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

11

11

0

0

62

2:3

2

1

6.0

+4%

6

12

2

-6

58

0:1

0

0

4.6

-14%

7

13

3

-6

59

0:4

2

0

4.3

-21%

6

14

5

-8

51

0:3

2

0

4.0

-24%

4

15

4

-11

40

1:2

0

0

3.7

-41%

Tổng cộng

34

65

14

-31

269

3:13

6

1

4.5

-19%

Lợi thế đội Dust II (M0)

Kỷ lục Dust II

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày