Inferno
13 - 10
DMS Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

23

15

6

+8

107

4:2

6

0

Inferno8.2

8.2

+43%

21

15

11

+6

108

9:3

5

0

Inferno8.1

8.1

+24%

16

15

6

+1

80

3:0

3

0

Inferno6.6

6.6

+7%

14

11

4

+3

58

1:0

4

0

Inferno5.6

5.6

+4%

12

11

2

+1

48

0:1

2

0

Inferno5.2

5.2

-9%

Tổng cộng

86

67

29

+19

401

17:6

20

0

Inferno6.7

6.7

+14%

iNation Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

20

15

3

+5

94

1:2

4

0

Inferno6.7

6.7

0%

18

19

5

-1

104

1:0

6

0

Inferno6.7

6.7

+21%

12

17

3

-5

67

3:5

2

0

Inferno5.4

5.4

-7%

9

18

3

-9

37

0:7

2

1

Inferno4.1

4.1

0%

7

17

2

-10

36

1:3

1

0

Inferno4

4.0

0%

Tổng cộng

66

86

16

-20

338

6:17

15

1

Inferno5.4

5.4

+7%

Giveaway
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
Kết quả
1 - 0
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.7

5.4

Inferno1.4

Vòng thắng

13

10

Inferno3

Giết

86

67

Inferno19

Sát thương

9.22K

7.73K

Inferno1491

Kinh tế

518.95K

465.15K

Inferno53800

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill USP trên bản đồ

  •  Inferno

51.6027

Số kill mở trên bản đồ

  •  Inferno

8.972.8324

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Inferno

00:29s01:55s

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

38481010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Inferno

40073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

35311010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Inferno

35191010

Multikill x-

  •  Inferno

4

Multikill x-

  •  Inferno

4

Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

50%

Vertigo

36%

Ancient

27%

Dust II

14%

Inferno

14%

Anubis

11%

Mirage

6%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

2

20

fb
l
fb
fb
fb

Vertigo

36%

11

10

l
l
fb
fb
fb

Ancient

52%

29

7

w
w
l
l
w

Dust II

52%

21

1

w
l
l
w
w

Inferno

39%

31

1

l
l
l
l
w

Anubis

32%

22

16

l
l
l
w
l

Mirage

48%

25

1

l
w
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

50%

2

2

w
l

Vertigo

0%

0

6

fb
fb
fb
fb
fb

Ancient

25%

8

3

l
w
l
l
l

Dust II

38%

8

0

w
w
w
l
l

Inferno

25%

4

0

w
l
l

Anubis

43%

7

1

l
w
l
w
l

Mirage

54%

13

0

l
l
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của DMS vs iNation bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa DMS và iNation, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 1-0, trên các bản đồ: Inferno, và chiến thắng thuộc về DMS. MVP của trận đấu này là sFade8.


Phân tích về DMS

Đội DMS đã giành được 13 trong tổng số 23 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 1 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của DMS là sFade8 với 23 mạng và AW với 21 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 9225 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, DMS đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 8 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về iNation

Đội iNation đã giành được 10 trong tổng số 23 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 2 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của iNation là DiMKE với 20 mạng và choiv7 với 18 mạng. 7713 tổng sát thương mà iNation gây ra không thể ngăn cản DMS giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, iNation gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 7 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày