Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Inferno
10 - 16
FTW Bảng điểm Inferno (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

24

18

8

+6

90

3:2

7

0

7.3

+17%

18

20

7

-2

75

2:1

5

0

6.0

0%

15

15

3

0

69

0:2

3

1

5.9

0%

11

23

5

-12

63

6:6

2

0

5.0

-20%

11

19

4

-8

42

1:3

1

1

4.7

-22%

Tổng cộng

79

95

27

-16

339

12:14

18

2

5.8

-5%

PROSPECTS Bảng điểm Inferno (M0)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

21

14

5

+7

82

2:0

5

1

7.3

+15%

21

17

5

+4

88

8:6

5

1

7.1

+10%

20

16

12

+4

82

0:2

6

0

6.4

+13%

16

15

6

+1

63

1:1

3

0

5.7

-8%

16

17

7

-1

67

3:3

4

0

5.7

-1%

Tổng cộng

94

79

35

+15

382

14:12

23

2

6.4

+6%

Lợi thế đội Inferno (M0)
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

40%

Mirage

39%

Overpass

29%

Ancient

26%

Nuke

24%

Anubis

23%

Inferno

18%

Vertigo

6%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

40%

5

0

w
l
w
l
l

Mirage

0%

0

36

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

26%

23

12

l
l
w
l
l

Ancient

43%

7

20

fb
fb
w
l
l

Nuke

69%

26

1

w
w
w
w
w

Anubis

73%

15

3

w
l
l
w
w

Inferno

42%

26

9

w
l
l
l
w

Vertigo

48%

33

3

l
l
l
w
l

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

3

6

Mirage

39%

23

34

w
l
l
w
l

Overpass

55%

51

1

w
w
l
l
w

Ancient

69%

42

3

w
l
l
l
l

Nuke

45%

11

46

fb
fb
fb
fb
fb

Anubis

50%

16

27

w
w
l
l
l

Inferno

60%

35

11

w
w
fb
w
l

Vertigo

42%

33

33

w
l
w
w
l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày