0 Bình luận
fnatic Rising Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Inferno
11.63.4
Khói ném trên bản đồ
• Inferno
2715.0371
Multikill x-
• Inferno
4
Sát thương đồng đội
• Inferno
1
Tự sát
• Inferno
1
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
• Inferno
11423.8
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
• Inferno
8823.8
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
• Inferno
9123.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Inferno
11226.8
Chuỗi thắng vòng đấu
• Overpass
123
Lựa chọn & cấm
Dust II

cấm
Vertigo

cấm
Ancient

chọn
Overpass

chọn
Nuke

cấm
Mirage

cấm
Inferno

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Dust II
50%
Overpass
33%
Vertigo
16%
Inferno
13%
Nuke
7%
Mirage
3%
Ancient
2%
5 bản đồ gần nhất
Dust II
0%
1
48
fb
fb
fb
fb
fb
Overpass
70%
10
20
w
l
w
l
w
Vertigo
79%
24
5
w
w
w
w
w
Inferno
75%
28
1
l
l
w
w
w
Nuke
33%
9
23
l
l
w
l
w
Mirage
55%
11
31
w
w
w
l
fb
Ancient
50%
14
12
w
l
w
w
w
5 bản đồ gần nhất
Dust II
50%
12
25
fb
l
fb
l
w
Overpass
37%
27
3
w
w
w
l
l
Vertigo
63%
8
32
fb
fb
fb
fb
fb
Inferno
62%
26
19
l
w
w
w
l
Nuke
40%
10
25
l
w
l
w
l
Mirage
52%
23
18
l
w
fb
fb
fb
Ancient
52%
25
8
w
l
w
w
l
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi