Feenix Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

54

34

16

+20

110

9:2

16

1

Dust II7.4

8.1

+33%

50

28

14

+22

102

5:2

14

0

Dust II8.3

7.6

+22%

37

27

9

+10

78

6:7

10

1

Dust II6.4

6.5

+20%

33

32

6

+1

70

5:7

10

1

Dust II6.2

5.8

+11%

26

30

7

-4

58

4:4

3

0

Dust II4.6

5.2

+5%

Tổng cộng

200

151

52

+49

419

29:22

53

3

Dust II6.6

6.6

+18%

AURA UK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

42

4

0

81

8:5

10

1

Dust II5.8

6.6

+16%

28

39

8

-11

76

5:4

7

2

Dust II6.2

5.8

0%

28

43

14

-15

68

2:6

9

2

Dust II5.2

5.5

0%

30

37

6

-7

61

4:8

6

1

Dust II5.2

5.3

0%

21

41

7

-20

47

3:6

4

1

Dust II4.7

4.5

0%

Tổng cộng

149

202

39

-53

334

22:29

36

7

Dust II5.4

5.6

+3%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

5.6

Dust II1.2

Vòng thắng

32

18

Dust II6

Giết

200

149

Dust II25

Sát thương

20.91K

16.66K

Dust II2066

Kinh tế

1.11M

930.9K

Dust II80200

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Dust II
Dust II
chọn
Vertigo
Vertigo
chọn
Inferno
Inferno
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

100%

Ancient

100%

Nuke

67%

Vertigo

33%

Inferno

0%

Overpass

0%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

100%

2

3

fb
fb
w

Ancient

100%

1

0

w

Nuke

67%

3

0

w
w
l

Vertigo

33%

3

1

fb
l
l

Inferno

0%

4

0

l
l
l
l

Overpass

0%

2

3

l
l

Mirage

0%

0

5

fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

1

0

Ancient

0%

0

1

Nuke

0%

0

0

Vertigo

0%

1

0

Inferno

0%

0

1

Overpass

0%

0

0

Mirage

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày