EXTREMUM Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

54

30

3

+24

102

5:3

14

0

Inferno7.3

7.8

0%

36

27

9

+9

84

8:3

13

1

Inferno7.9

7.0

0%

29

33

11

-4

67

5:7

7

0

Inferno6.2

5.6

0%

25

32

11

-7

62

1:5

5

0

Inferno6.4

5.5

0%

27

35

7

-8

54

6:5

5

0

Inferno5.1

5.3

0%

Tổng cộng

171

157

41

+14

368

25:23

44

1

Dust II5.9

6.2

0%

O PLANO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

34

39

7

-5

84

5:6

9

0

Inferno6.4

5.9

0%

36

31

6

+5

70

5:5

9

0

Inferno3.9

5.9

0%

31

34

8

-3

71

8:9

5

0

Inferno5.1

5.7

0%

25

37

9

-12

65

5:2

6

0

Inferno6.4

5.5

0%

29

33

9

-4

57

1:4

5

0

Inferno4.3

5.1

0%

Tổng cộng

155

174

39

-19

347

24:26

34

0

Dust II6

5.6

0%

Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Train
Train
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Mirage
Mirage
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Vertigo

100%

Train

100%

Nuke

36%

Inferno

34%

Mirage

33%

Dust II

20%

Overpass

0%

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

0%

4

0

l
l
l

Train

0%

0

3

Nuke

50%

4

0

l
w
w

Inferno

67%

3

0

w
l

Mirage

100%

1

2

w

Dust II

100%

2

1

w

Overpass

0%

0

6

fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Vertigo

100%

1

5

w

Train

100%

3

0

w
w
w

Nuke

14%

7

1

l
l
l
l
l

Inferno

33%

3

5

l
fb
fb
fb
fb

Mirage

67%

3

1

w
w
l

Dust II

80%

5

1

w
w
w
w

Overpass

0%

1

7

fb
fb
fb
fb
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày