Inferno
10 - 16
Ea Dupla Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

20

15

3

+5

87

2:1

4

0

6.8

0%

18

19

8

-1

85

1:1

5

0

6.3

+24%

18

18

2

0

76

4:1

5

1

6.2

+6%

14

21

7

-7

57

5:4

5

0

5.3

-14%

13

18

5

-5

64

1:6

4

0

5.0

0%

Tổng cộng

83

91

25

-8

368

13:13

23

1

5.9

+3%

Leviatan Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

27

17

5

+10

107

5:2

9

0

7.8

+36%

17

15

7

+2

79

3:6

3

2

6.4

+6%

17

17

4

0

71

0:1

5

1

6.0

-5%

16

18

3

-2

67

2:2

3

0

5.8

-6%

13

19

3

-6

58

3:2

2

0

5.4

-25%

Tổng cộng

90

86

22

+4

381

13:13

22

3

6.3

+1%

Biểu mẫu nhóm

Tỷ lệ

Tỷ số

Hiện tại không có dữ liệu
Lợi thế đội Inferno (M1)
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

100%

Overpass

71%

Inferno

65%

Vertigo

50%

Nuke

43%

Dust II

17%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

0

Overpass

0%

0

1

Inferno

0%

1

0

Vertigo

0%

0

1

Nuke

0%

0

1

Dust II

0%

0

0

Ancient

0%

0

0

5 bản đồ gần nhất

Mirage

100%

5

8

w
w
w
w

Overpass

71%

7

1

l
w
w
l

Inferno

65%

20

1

l
l
l
w
l

Vertigo

50%

6

11

l
l
w
w
w

Nuke

43%

7

7

w
w
l
l
l

Dust II

17%

6

9

l
w
l
l
l

Ancient

0%

0

23

fb
fb
fb
fb
fb
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày