Lợi thế đội Inferno (M1)
Kỷ lục Inferno
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
103
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.54.6
Số kill HE trên bản đồ
31.127
Số kill M4A4 trên bản đồ
123.6448
Sát thương M4A4 (trung bình/vòng)
51.612.7
Sát thương USP (trung bình/vòng)
13.64.6
Số headshot trên bản đồ
20.020.3102
Multikill x-
4
Sát thương HE (tổng/vòng)
13326.8
Thời gian flash trong vòng (giây)
00:17s00:05s
Đội hình
Đội hình







Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Mirage
86%
Dust II
80%
Vertigo
67%
Ancient
67%
Inferno
51%
Overpass
17%
Nuke
3%
Train
0%
5 bản đồ gần nhất
Mirage
0%
0
8
Dust II
0%
1
7
Vertigo
0%
2
0
Ancient
33%
3
0
Inferno
29%
7
2
Overpass
33%
3
1
Nuke
75%
4
1
Train
0%
0
1
5 bản đồ gần nhất
Mirage
86%
7
8
Dust II
80%
10
3
Vertigo
67%
3
16
Ancient
100%
3
1
Inferno
80%
10
6
Overpass
50%
8
7
Nuke
78%
9
2
Train
0%
1
2
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
- llwlw
- wwwww
Thông tin
Phân tích bản đồ của Dynasty vs Dire Wolves bởi đội ngũ Bo3.gg
Phân tích Dire Wolves trên Inferno
Dire Wolves đã thể hiện sức mạnh của mình trên Inferno, giành được 16 trong tổng số 22 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau trên bản đồ này. Chiến thắng trên bản đồ này đã góp phần vào thành công chung của đội trong trận đấu.
Những người chơi nổi bật của Dire Wolves trên Inferno là ap0c, người đã ghi 24 mạng, và sterling, người đã ghi thêm 19 mạng vào công sức của đội. Kỹ năng xuất sắc và sự phối hợp của họ là yếu tố quan trọng trong chiến thắng của đội trên Inferno. Trong suốt trận đấu trên Inferno, đội đã gây ra tổng cộng 9271 sát thương.
Ở phía phòng thủ của Inferno, Dire Wolves đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ trên bản đồ này là yếu tố quyết định giúp họ chiến thắng.
Phân tích Dynasty trên Inferno
Inferno đã là một chiến trường đầy thử thách đối với Dynasty, khi họ chỉ giành được 6 trong tổng số 22 vòng trên bản đồ này. Việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ trên bản đồ này là một thử thách lớn đối với họ.
Những người chơi nổi bật của Dynasty trên Inferno gồm Rhys, người đã ghi 18 mạng, và Spidok, người đã ghi thêm 13 mạng. Mặc dù họ đã có những nỗ lực cá nhân, gây ra 6528 tổng sát thương, nhưng Dynasty không thể ngăn cản Dire Wolves giành chiến thắng trên Inferno
Ở phía phòng thủ của Inferno, Dynasty gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ trên bản đồ này gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.
0 Bình luận