Dire Wolves Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

53

37

11

+16

80

12:2

12

0

Vertigo5.3

6.7

+1%

53

32

11

+21

80

2:8

14

2

Vertigo4.3

6.6

+1%

49

41

5

+8

75

8:9

10

0

Vertigo6.9

6.2

0%

45

41

18

+4

79

10:7

11

0

Vertigo5.4

6.2

0%

46

41

14

+5

75

6:5

10

0

Vertigo5.9

6.1

0%

Tổng cộng

246

192

59

+54

388

38:31

57

2

Vertigo5.6

6.3

0%

VERTEX Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

47

49

6

-2

77

9:5

8

1

Vertigo6.2

6.4

-12%

41

49

14

-8

73

11:13

9

0

Vertigo7.3

5.8

-5%

40

46

12

-6

59

2:8

12

2

Vertigo7.8

5.4

-10%

40

54

10

-14

67

5:9

11

0

Vertigo5.1

5.3

-13%

24

48

16

-24

43

4:3

3

0

Vertigo5.1

4.5

-29%

Tổng cộng

192

246

58

-54

319

31:38

43

3

Vertigo6.3

5.5

-14%

Biểu mẫu nhóm

Tỷ lệ

Tỷ số

Hiện tại không có dữ liệu
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

5.5

Vertigo0.7

Vòng thắng

41

28

Vertigo7

Giết

246

192

Vertigo8

Sát thương

26.59K

22.31K

Vertigo777

Kinh tế

1.53M

1.28M

Vertigo14700

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Train
Train
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Inferno
Inferno
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

100%

Vertigo

100%

Inferno

67%

Nuke

50%

Dust II

0%

Train

0%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

0

1

Vertigo

0%

1

0

Inferno

100%

1

0

Nuke

100%

1

0

Dust II

0%

0

0

Train

0%

0

0

Mirage

0%

0

1

5 bản đồ gần nhất

Overpass

100%

1

0

w

Vertigo

100%

2

0

w

Inferno

33%

3

0

l
w

Nuke

50%

2

1

w

Dust II

0%

1

2

l

Train

0%

0

4

fb
fb
fb

Mirage

0%

0

1

Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày