Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Inferno
14 - 16
cowana Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

27

22

9

+5

98

4:3

8

2

7.4

+34%

25

20

9

+5

84

2:4

7

0

6.3

+27%

15

19

8

-4

62

2:1

4

0

5.5

-11%

17

18

6

-1

67

0:5

4

0

5.4

-5%

14

20

2

-6

50

4:5

3

0

4.8

-15%

Tổng cộng

98

99

34

-1

360

12:18

26

2

5.9

+6%

SHIPACHI Bảng điểm Inferno (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

23

22

6

+1

84

5:3

5

0

6.8

0%

22

17

5

+5

81

6:3

9

0

6.6

+32%

23

22

7

+1

73

3:1

6

1

6.5

+6%

19

20

7

-1

79

2:1

4

0

6.1

+20%

13

20

5

-7

52

2:4

1

0

4.9

0%

Tổng cộng

100

101

30

-1

368

18:12

25

1

6.2

+19%

Lợi thế đội Inferno (M1)
Đội hình
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Ancient

79%

Nuke

67%

Vertigo

41%

Dust II

37%

Overpass

31%

Mirage

11%

Inferno

3%

5 bản đồ gần nhất

Ancient

79%

14

2

w
w
l
fb
l

Nuke

100%

7

1

w
w

Vertigo

41%

17

1

w
l
l
w
l

Dust II

63%

19

2

w
w
l
w
l

Overpass

31%

13

6

l
l
w
l
l

Mirage

44%

9

10

fb
fb
l
l
l

Inferno

47%

17

2

l
l
w
l
w

5 bản đồ gần nhất

Ancient

0%

0

0

Nuke

33%

3

0

l
w
l

Vertigo

0%

0

0

Dust II

100%

1

0

w

Overpass

0%

0

0

Mirage

33%

3

0

l
l
w

Inferno

50%

2

0

l
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày