Đã kết thúc
Thống kê cơ bản

0 Bình luận

Dust II
5 - 16
cowana Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

42

49

14

-7

106

1:11

11

1

Dust II7

7.0

-1%

44

47

8

-3

93

2:10

6

0

Dust II6.5

6.5

+37%

28

45

7

-17

63

6:12

8

6

Dust II6.3

6.3

-49%

29

45

14

-16

74

2:2

7

1

Dust II5.9

5.9

-11%

22

44

8

-22

66

0:4

6

2

Dust II5.5

5.5

-49%

Tổng cộng

165

230

51

-65

402

11:39

38

10

Dust II6.3

6.3

-14%

ONYX Talents Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

69

24

25

+45

144

11:0

20

0

Dust II9.9

9.9

+71%

71

28

17

+43

139

6:2

21

1

Dust II9.6

9.6

+431%

53

28

11

+25

120

10:2

17

2

Dust II8.3

8.3

+106%

57

28

6

+29

114

10:7

15

0

Dust II8

8.0

+124%

36

29

17

+7

73

2:0

11

0

Dust II6.2

6.2

+180%

Tổng cộng

286

137

76

+149

591

39:11

84

3

Dust II8.4

8.4

+182%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.3

8.4

Dust II2.1

Vòng thắng

11

10

Dust II-1

Giết

75

195

Dust II120

Sát thương

10.34K

19.87K

Dust II9524

Kinh tế

862.4K

1.3M

Dust II438450

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

100%

Ancient

75%

Overpass

69%

Mirage

50%

Dust II

44%

Vertigo

43%

Inferno

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

100%

5

1

w
w

Ancient

75%

12

1

w
w
l
fb
l

Overpass

31%

13

6

l
l
w
l
l

Mirage

50%

8

10

fb
fb
l
l
l

Dust II

56%

18

1

w
w
l
w
l

Vertigo

43%

14

1

w
l
l
w
l

Inferno

50%

20

2

w
l
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

0

Ancient

0%

0

0

Overpass

100%

3

0

w
w

Mirage

0%

0

0

Dust II

100%

3

0

w
w

Vertigo

0%

0

0

Inferno

50%

2

0

l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của cowana vs ONYX Talents bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa cowana và ONYX Talents, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Dust II, và chiến thắng thuộc về ONYX Talents. MVP của trận đấu này là Askan.


Phân tích về ONYX Talents

Đội ONYX Talents đã giành được 29 trong tổng số 29 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ONYX Talents là Askan với 69 mạng và SnacKZ1 với 71 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 29547 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ONYX Talents đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 14 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về cowana

Đội cowana đã giành được 0 trong tổng số 29 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của cowana là HS với 42 mạng và denis với 44 mạng. 20123 tổng sát thương mà cowana gây ra không thể ngăn cản ONYX Talents giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, cowana gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày