Nuke
16 - 10
Coscu Army Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

23

16

5

+7

95

5:5

8

1

7.6

+27%

25

14

3

+11

98

3:3

7

0

7.4

+27%

18

20

4

-2

80

3:1

2

0

6.3

-5%

17

15

3

+2

65

3:1

2

1

6.1

+2%

16

18

4

-2

73

1:1

2

0

5.7

-4%

Tổng cộng

99

83

19

+16

410

15:11

21

2

6.6

+9%

PAMPAS Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

22

20

4

+2

91

6:4

6

1

7.0

+23%

16

19

7

-3

70

1:2

2

0

5.4

-1%

15

24

6

-9

76

3:4

5

0

5.3

-5%

13

18

1

-5

51

1:3

4

2

5.1

-7%

14

19

3

-5

62

0:2

3

0

5.0

-7%

Tổng cộng

80

100

21

-20

350

11:15

20

3

5.6

+1%

Biểu mẫu nhóm

Tỷ lệ

Tỷ số

Hiện tại không có dữ liệu
Lợi thế đội Nuke (M1)
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Dust II

75%

Mirage

60%

Inferno

50%

Ancient

50%

Nuke

36%

Overpass

33%

Vertigo

0%

Train

0%

5 bản đồ gần nhất

Dust II

75%

12

1

w
w
l
w
w

Mirage

60%

5

4

l
w
w
w
l

Inferno

50%

4

12

l
w
w
fb
l

Ancient

50%

4

9

l
w
l
fb
fb

Nuke

36%

11

2

l
l
l
w
l

Overpass

33%

6

3

l
w
l
l
w

Vertigo

0%

0

19

fb
fb
fb
fb
fb

Train

0%

0

1

5 bản đồ gần nhất

Dust II

0%

0

1

Mirage

0%

0

1

Inferno

0%

0

0

Ancient

0%

0

0

Nuke

0%

1

0

Overpass

0%

0

0

Vertigo

0%

0

1

Train

0%

0

0

Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày 
HellCase-English