SWS Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

MVP

34

17

3

+17

125

3:0

9

1

8.6

+50%

22

17

3

+5

81

3:1

5

0

6.8

+35%

14

20

4

-6

65

3:0

3

1

5.9

-3%

13

14

7

-1

76

3:4

4

0

5.6

0%

13

15

1

-2

49

4:5

4

1

5.0

-15%

Tổng cộng

96

83

18

+13

396

16:10

25

3

6.4

+13%

Corinthians Academy Bảng điểm Nuke (M1)

+/-

ĐIỂM VÒNG ĐẤU

21

19

6

+2

99

3:1

5

0

6.9

+9%

18

16

3

+2

68

2:3

6

0

5.9

-2%

14

20

5

-6

63

2:1

3

0

5.8

-6%

17

19

3

-2

64

1:7

4

0

5.2

+1%

13

22

2

-9

54

2:4

3

1

4.9

-23%

Tổng cộng

83

96

19

-13

348

10:16

21

1

5.7

-4%

Lợi thế đội Nuke (M1)

Kỷ lục Nuke

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Bình luận
Theo ngày