0 Bình luận
ChocoCheck Bảng điểm
CTổng cộng
188
135
48
+53
447
24:18
56
3
Mirage6.8
7.0
0%
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Lợi thế đội
Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Chuỗi thắng vòng đấu
• Mirage
143
C
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
• Mirage
17.55.4
C
Số kill Deagle trên bản đồ
• Mirage
51.6964
C
Sát thương Deagle (trung bình/vòng)
• Mirage
19.95.4
C
Số giao dịch trên bản đồ
• Mirage
10.083.5084
C
Số đạn (tổng/vòng)
• Mirage
9016
Clutch (kẻ địch)
• Mirage
2
C
Sát thương đồng đội
• Mirage
1
C
Sát thương đồng đội
• Mirage
1
C
Sát thương đồng đội
• Mirage
1
C
Đội hình
Đội hình
- Đội trưởng
- Đội trưởng
Lựa chọn & cấm
Overpass

cấm
Vertigo

cấm
Inferno

chọn
Mirage

chọn
Dust II

cấm
Nuke

cấm
Ancient

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Ancient
C
67%
Mirage
C
55%
Overpass
C
50%
Inferno
C
34%
Vertigo
C
31%
Nuke
10%
Dust II
C
6%
Train
0%
5 bản đồ gần nhất
Ancient
67%
3
9
fb
fb
w
w
l
Mirage
75%
16
0
l
w
w
w
w
Overpass
50%
4
4
w
w
l
l
Inferno
67%
6
3
w
w
l
l
w
Vertigo
71%
7
8
fb
fb
fb
w
l
Nuke
40%
5
15
w
fb
fb
fb
fb
Dust II
44%
9
3
l
l
w
w
w
Train
0%
0
2
fb
5 bản đồ gần nhất
Ancient
0%
1
4
fb
l
Mirage
20%
5
5
l
fb
w
l
l
Overpass
0%
1
11
fb
fb
fb
fb
fb
Inferno
33%
9
0
l
w
w
l
l
Vertigo
40%
5
2
w
fb
l
l
w
Nuke
50%
2
3
fb
fb
w
l
Dust II
38%
8
1
l
l
l
w
l
Train
0%
0
0
Đối đầu
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi