Black Dragons fe Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

56

46

15

+10

91

7:8

15

2

Mirage5.9

6.6

+10%

51

45

21

+6

70

8:3

12

0

Mirage6.9

6.4

+8%

49

48

16

+1

79

4:8

13

1

Mirage6.1

6.0

+3%

47

53

13

-6

67

8:11

8

2

Mirage5.2

5.9

-1%

38

47

8

-9

60

7:7

6

2

Mirage6.4

5.6

+4%

Tổng cộng

241

239

73

+2

367

34:37

54

7

Mirage6.1

6.1

+5%

LRV fe Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

60

48

10

+12

84

16:7

16

1

Mirage6.1

6.9

-3%

44

51

20

-7

74

9:5

9

1

Mirage6.2

5.9

+7%

46

50

15

-4

70

5:9

8

0

Mirage5.9

5.7

-2%

45

52

8

-7

67

4:7

8

0

Mirage5.6

5.7

+16%

43

42

13

+1

61

4:7

8

1

Mirage5.7

5.5

-1%

Tổng cộng

238

243

66

-5

357

38:35

49

3

Mirage5.9

5.9

+3%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.1

5.9

Mirage0.2

Vòng thắng

41

34

Mirage4

Giết

241

238

Mirage4

Sát thương

27.53K

26.82K

Mirage510

Kinh tế

1.69M

1.82M

Mirage-26000

Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Anubis
Anubis
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

100%

Mirage

100%

Ancient

100%

Inferno

75%

Dust II

50%

Anubis

50%

Nuke

43%

Vertigo

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

100%

1

3

w

Mirage

100%

3

1

w

Ancient

100%

2

0

w
w

Inferno

75%

4

0

w
l

Dust II

50%

2

0

w
l

Anubis

0%

0

4

fb
fb

Nuke

57%

7

0

l
w
l
w
l

Vertigo

0%

1

4

fb
fb
fb
l

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

3

0

l

Mirage

0%

1

0

Ancient

0%

0

3

Inferno

0%

0

5

fb
fb
fb
fb

Dust II

0%

0

0

Anubis

50%

2

0

w
l

Nuke

14%

7

0

l
w
l
l

Vertigo

0%

2

2

l
l
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày