Lựu đạn Trận đấu

Ném / Mua

%

Bị mù

Thời gian

67 / 92

73%

120

151.86

52 / 54

96%

95

118.83

55 / 69

80%

97

140.66

76 / 82

93%

162

228.45

49 / 88

56%

78

90.6

Tổng cộng

299 / 385

78%

552

730.4

Ném / Mua

%

Bị mù

Thời gian

57 / 64

89%

148

183.84

17 / 69

25%

21

26.78

50 / 78

64%

105

140.06

50 / 65

77%

99

96.47

56 / 74

76%

112

171.72

Tổng cộng

230 / 350

66%

485

618.87

Ma trận thời gian lựu đạn mù Trận đấu

14.99

12.00

15.16

23.36

17.07

15.84

13.88

40.51

40.72

40.90

5.19

19.12

5.45

5.73

21.99

41.70

3.47

35.77

18.96

18.93

5.21

24.17

5.10

9.88

16.56

54.60

8.90

14.57

27.35

35.25

18.59

6.52

16.03

32.54

20.24

54.93

45.57

51.17

57.09

19.70

16.92

7.48

13.49

4.74

10.59

43.54

12.37

8.10

13.02

13.56

45.17

21.98

43.61

29.28

43.80

49.78

10.72

20.04

19.33

19.25

5.07

2.39

8.93

7.77

2.62

0

2.94

0.49

0.76

2.74

24.94

28.52

13.61

38.18

34.81

13.41

10.72

16.90

20.54

7.75

22.12

19.97

19.59

16.31

18.48

9.23

10.10

20.38

20.01

11.85

35.00

20.89

29.55

42.68

43.60

18.57

7.26

10.76

19.85

30.03

Bình luận
Theo ngày