B4 fe Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

44

35

15

+9

83

7:6

14

2

Anubis6.8

6.9

+1%

41

33

8

+8

79

3:2

7

1

Anubis7

6.7

-2%

36

32

6

+4

77

4:2

7

1

Anubis5.9

6.2

+2%

31

29

7

+2

67

5:8

9

1

Anubis6.2

5.7

+4%

34

40

7

-6

75

8:8

8

0

Anubis5.6

5.6

-3%

Tổng cộng

186

169

43

+17

381

27:26

45

5

Nuke6.1

6.2

0%

LRV fe Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

52

36

4

+16

101

8:5

11

1

Anubis7

7.5

+7%

35

39

7

-4

76

8:9

9

0

Anubis6.5

5.8

-3%

30

39

2

-9

63

2:2

4

0

Anubis6.3

5.6

+10%

26

36

9

-10

61

6:8

6

0

Anubis5.6

5.5

-6%

26

37

7

-11

53

2:3

4

0

Anubis4.3

4.9

-20%

Tổng cộng

169

187

29

-18

355

26:27

34

1

Nuke5.8

5.9

-2%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.2

5.9

Anubis0.3

Vòng thắng

32

21

Anubis9

Giết

186

169

Anubis12

Sát thương

20.16K

18.84K

Anubis873

Kinh tế

1.14M

1.08M

Anubis61550

Đội hình
Lựa chọn & cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
cấm
Anubis
Anubis
chọn
Nuke
Nuke
chọn
Vertigo
Vertigo
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Overpass

100%

Ancient

100%

Inferno

75%

Dust II

67%

Nuke

62%

Vertigo

40%

Anubis

17%

Mirage

0%

5 bản đồ gần nhất

Overpass

100%

5

3

w
w

Ancient

100%

5

3

w
w
w
w
w

Inferno

75%

4

3

w
l
w
w

Dust II

67%

3

1

l
w
w

Nuke

82%

11

0

w
l
l
w
w

Vertigo

40%

5

5

w
l
w
l
l

Anubis

67%

3

1

w
l

Mirage

0%

0

12

fb
fb
fb
fb
fb

5 bản đồ gần nhất

Overpass

0%

3

0

l

Ancient

0%

0

2

Inferno

0%

0

3

fb
fb

Dust II

0%

0

0

Nuke

20%

5

0

l
w

Vertigo

0%

1

1

l

Anubis

50%

2

0

w

Mirage

0%

0

0

Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày