ATK Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

47

28

12

+19

112

9:3

14

0

Inferno8.1

8.3

0%

41

23

13

+18

108

4:1

11

1

Inferno8.6

7.9

0%

34

18

12

+16

87

9:2

9

2

Inferno7

7.4

0%

39

18

4

+21

74

5:2

10

0

Inferno7.4

7.0

0%

35

26

12

+9

74

6:5

9

0

Inferno5.9

6.5

0%

Tổng cộng

196

113

53

+83

455

33:13

53

3

Inferno7.4

7.4

0%

ex-UYU Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

24

35

5

-11

57

3:5

6

1

Inferno5.1

5.3

0%

26

41

6

-15

67

4:3

5

0

Inferno4.2

5.2

0%

22

41

6

-19

72

4:12

4

1

Inferno4.4

4.9

0%

24

40

5

-16

63

1:9

4

1

Inferno4.8

4.8

0%

16

39

3

-23

46

1:4

3

0

Inferno5.2

4.2

0%

Tổng cộng

112

196

25

-84

305

13:33

22

3

Inferno4.7

4.9

0%

Giveaway
Lợi thế đội

Hiện tại không có dữ liệu trận đấu
Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Lựa chọn & cấm
Ancient
Ancient
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Mirage
Mirage
chọn
Dust II
Dust II
cấm
Overpass
Overpass
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

72%

Ancient

64%

Dust II

56%

Vertigo

50%

Overpass

40%

Nuke

29%

Inferno

21%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

72%

25

13

l
w
w
w
l

Ancient

64%

11

15

w
w
w
w
l

Dust II

56%

16

18

w
w
w
l
l

Vertigo

50%

10

25

l
l
l
w
w

Overpass

40%

25

8

w
l
l
w
l

Nuke

29%

7

49

fb
fb
fb
fb
fb

Inferno

46%

35

8

l
w
w
l
l

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

2

2

l

Ancient

0%

0

3

fb
fb

Dust II

0%

2

1

l
l

Vertigo

100%

1

0

w

Overpass

0%

0

2

fb

Nuke

0%

2

1

l
l

Inferno

25%

4

2

fb
l
l
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của ATK vs ex-UYU bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa ATK và ex-UYU, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Mirage, Inferno, và chiến thắng thuộc về ATK. MVP của trận đấu này là motm.


Phân tích về ATK

Đội ATK đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Mirage, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 0 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của ATK là motm với 47 mạng và Swisher với 41 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 20015 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, ATK đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về ex-UYU

Đội ex-UYU đã giành được 0 trong tổng số 0 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 0 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của ex-UYU là Alvin với 24 mạng và kmrn với 26 mạng. 13466 tổng sát thương mà ex-UYU gây ra không thể ngăn cản ATK giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, ex-UYU gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 0 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày