Ancient
14 - 16
Arrow Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

31

21

10

+10

114

9:2

10

2

Ancient8.6

8.6

0%

22

23

7

-1

75

3:2

3

1

Ancient6.6

6.6

+1%

19

22

5

-3

68

1:3

2

1

Ancient6.1

6.1

0%

18

23

7

-5

60

1:4

4

0

Ancient5.4

5.4

0%

14

24

10

-10

69

2:3

4

0

Ancient5.2

5.2

-13%

Tổng cộng

104

113

39

-9

386

16:14

23

4

Ancient6.4

6.4

-6%

GhoulsW Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

29

22

7

+7

98

3:0

10

2

Ancient7.8

7.8

+52%

23

22

8

+1

88

2:4

6

1

Ancient6.7

6.7

-2%

25

20

8

+5

88

0:5

8

0

Ancient6.6

6.6

+12%

21

18

3

+3

69

5:6

5

1

Ancient6.2

6.2

+3%

14

23

12

-9

65

4:1

2

0

Ancient5.5

5.5

+1%

Tổng cộng

112

105

38

+7

408

14:16

31

4

Ancient6.5

6.5

+13%

Clash.gg 3 cases
Dự đoán tỉ số & Phân tích Chiến lược
1 - 0
Kết quả
0 - 1
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.4

6.5

Ancient0.1

Vòng thắng

14

16

Ancient2

Giết

105

113

Ancient8

Sát thương

11.66K

12.23K

Ancient572

Kinh tế

648.85K

645.65K

Ancient-3200

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Số kill M4A1 trên bản đồ

  •  Ancient

144.4189

Vòng đấu nhanh (giây)

  •  Ancient

00:27s01:55s

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

38841010

Sát thương (tổng/vòng)

  •  Ancient

39073

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

52981010

Điểm người chơi (vòng)

  •  Ancient

44941010

Ace của người chơi

  •  Ancient

1

Multikill x-

  •  Ancient

4

Multikill x-

  •  Ancient

4

Clutch (kẻ địch)

  •  Ancient

2

Đội hình
Lựa chọn & cấm

Hiện tại không có thông tin liên quan đến lựa chọn bản đồ này
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Nuke

75%

Mirage

50%

Anubis

33%

Dust II

20%

Inferno

0%

Vertigo

0%

Ancient

0%

5 bản đồ gần nhất

Nuke

75%

8

0

w
w
w
w
w

Mirage

25%

4

0

l
l
w
l

Anubis

50%

10

0

l
w
w
l
w

Dust II

0%

1

0

l

Inferno

0%

3

0

l
l
l

Vertigo

0%

1

0

l

Ancient

57%

14

0

w
w
w
l

5 bản đồ gần nhất

Nuke

0%

0

2

fb

Mirage

75%

4

0

w
w
w
l

Anubis

17%

6

0

l
l
l
l
l

Dust II

20%

5

0

w
l
l
l
l

Inferno

0%

1

3

fb
l

Vertigo

0%

0

1

fb

Ancient

57%

7

0

l
l
l
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của Arrow vs GhoulsW bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa Arrow và GhoulsW, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 0-1, trên các bản đồ: Ancient, và chiến thắng thuộc về GhoulsW. MVP của trận đấu này là Twiksar.


Phân tích về GhoulsW

Đội GhoulsW đã giành được 16 trong tổng số 30 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Ancient. Họ cũng thành công trong việc đặt 2 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của GhoulsW là AMANEK với 29 mạng và Svedjehed với 23 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 12233 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, GhoulsW đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 5 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về Arrow

Đội Arrow đã giành được 14 trong tổng số 30 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 3 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của Arrow là Twiksar với 31 mạng và Orbit với 22 mạng. 11566 tổng sát thương mà Arrow gây ra không thể ngăn cản GhoulsW giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, Arrow gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 4 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày