0 Bình luận
Anonymo Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Số kill GLOCK trên bản đồ
• Inferno
31.4398
Sát thương HE (trung bình/vòng)
• Inferno
12.53.4
Số kill USP trên bản đồ
• Inferno
41.616
Điểm người chơi (vòng)
• Inferno
35901012
Số đạn (tổng/vòng)
• Inferno
10816
Clutch (kẻ địch)
• Inferno
2
Clutch (kẻ địch)
• Inferno
2
Sát thương đồng đội
• Inferno
1
Sát thương Molotov (tổng/vòng)
• Inferno
10023.8
Sát thương HE (tổng/vòng)
• Inferno
12426.8
Lựa chọn & cấm
Overpass

cấm
Dust II

cấm
Vertigo

chọn
Inferno

chọn
Nuke

cấm
Mirage

cấm
Ancient

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Overpass
67%
Mirage
22%
Ancient
22%
Nuke
19%
Inferno
7%
Vertigo
7%
Dust II
3%
5 bản đồ gần nhất
Overpass
67%
9
24
w
w
w
fb
w
Mirage
43%
23
13
fb
fb
w
w
fb
Ancient
50%
20
10
fb
w
l
w
w
Nuke
52%
27
9
w
fb
w
w
fb
Inferno
76%
21
12
w
fb
l
fb
w
Vertigo
65%
23
6
fb
w
l
fb
fb
Dust II
40%
15
21
w
l
l
w
w
5 bản đồ gần nhất
Overpass
0%
1
26
fb
fb
fb
fb
fb
Mirage
21%
14
4
l
l
w
w
l
Ancient
72%
18
2
w
l
w
w
w
Nuke
33%
9
7
l
l
l
l
fb
Inferno
69%
16
6
w
l
w
w
w
Vertigo
58%
12
13
fb
w
w
l
w
Dust II
43%
14
4
w
w
l
w
w
Đối đầu
Các đội chưa gặp nhau trong 6 tháng qua
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi