AGO Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

51

40

15

+11

87

5:4

16

2

Inferno6.2

6.8

+15%

49

39

11

+10

85

6:3

13

1

Inferno6.1

6.7

+8%

44

40

13

+4

85

6:4

11

0

Inferno7.5

6.6

+9%

45

50

12

-5

94

9:11

11

0

Inferno7.3

6.4

+10%

41

37

9

+4

63

6:7

8

3

Inferno6.7

6.3

-2%

Tổng cộng

230

206

60

+24

414

32:29

59

6

Inferno6.7

6.6

+8%

PACT Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

MVP

53

44

9

+9

98

11:6

15

2

Inferno8.2

7.5

+14%

42

43

15

-1

80

7:7

9

0

Inferno5.5

6.2

0%

40

51

11

-11

76

6:3

10

0

Inferno5.9

6.1

-6%

37

43

12

-6

69

2:7

8

2

Inferno5.5

5.6

-8%

33

52

9

-19

53

3:9

7

1

Inferno4.4

5.0

-20%

Tổng cộng

205

233

56

-28

376

29:32

49

5

Inferno5.9

6.1

-4%

Giveaway
Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

6.6

6.1

Inferno0.9

Vòng thắng

34

26

Inferno7

Giết

234

208

Inferno23

Sát thương

25.1K

23.13K

Inferno1776

Kinh tế

1.43M

1.25M

Inferno127300

Đội hình
Đội hình
  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

  • Thành viên chính

Hiện tại không có đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Mirage
Mirage
cấm
Nuke
Nuke
cấm
Inferno
Inferno
chọn
Dust II
Dust II
chọn
Overpass
Overpass
cấm
Ancient
Ancient
cấm
Vertigo
Vertigo
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Mirage

47%

Dust II

42%

Nuke

37%

Overpass

25%

Ancient

25%

Vertigo

7%

Inferno

1%

5 bản đồ gần nhất

Mirage

47%

17

2

l
l
l
l
w

Dust II

50%

10

5

l
w
l
w
l

Nuke

25%

8

15

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

50%

4

23

fb
w
fb
l
l

Ancient

71%

21

3

w
w
l
w
w

Vertigo

57%

14

3

l
l
w
w
w

Inferno

69%

13

11

l
w
w
w
w

5 bản đồ gần nhất

Mirage

0%

0

24

fb
fb
fb
fb
fb

Dust II

8%

13

8

l
l
l
l
l

Nuke

62%

13

4

w
l
w
w
w

Overpass

25%

8

14

w
l
fb
l
l

Ancient

46%

28

2

l
w
l
l
w

Vertigo

50%

18

0

w
w
l
w
l

Inferno

68%

22

3

l
w
w
w
w
Kết quả gần nhất
Đối đầu
Trận đấu trước
Thông tin
Phân tích trận đấu của AGO vs PACT bởi đội ngũ Bo3.gg

Trong trận đấu CS2 giữa AGO và PACT, một loạt các trận chiến hấp dẫn đã diễn ra với tỷ số 2-0, trên các bản đồ: Dust II, Inferno, và chiến thắng thuộc về AGO. MVP của trận đấu này là bnox.


Phân tích về AGO

Đội AGO đã giành được 34 trong tổng số 60 vòng, thể hiện khả năng kiểm soát và thích ứng với các tình huống khác nhau. Họ đã chiến thắng trên các bản đồ Dust II, Inferno. Họ cũng thành công trong việc đặt 5 bom trong trận đấu.


Những người chơi nổi bật của AGO là jedqr với 51 mạng và snatchie với 49 mạng. Kỹ năng xuất sắc của họ đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng. Nhờ sự phối hợp ăn ý, đội đã gây ra 24704 tổng sát thương.


Ở phía phòng thủ, AGO đã giữ vững thế trận, thành công trong việc phòng thủ 20 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ và kiểm soát địa điểm của họ là yếu tố then chốt.


Phân tích về PACT

Đội PACT đã giành được 26 trong tổng số 60 vòng, nhưng gặp khó khăn trong việc thích ứng với chiến thuật của đối thủ. Việc chiếm 5 điểm đặt bom trong trận đấu không giúp đội giành chiến thắng.


Những người chơi nổi bật của PACT là bnox với 53 mạng và fr3nd với 42 mạng. 22782 tổng sát thương mà PACT gây ra không thể ngăn cản AGO giành chiến thắng.


Ở phía phòng thủ, PACT gặp khó khăn trong việc giữ vững thế trận, chỉ thành công phòng thủ 13 lần đặt bom. Sự phối hợp phòng thủ của họ gặp nhiều thử thách, khiến việc duy trì kiểm soát địa điểm trở nên khó khăn.

Bình luận
Theo ngày