0 Bình luận
AGO Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Thời gian flash trên bản đồ (giây)
• Ancient
01:30s00:39s
Sát thương Molotov (trung bình/vòng)
• Ancient
10.22
Số đạn (tổng/vòng)
• Ancient
8816
Sát thương (tổng/vòng)
• Ancient
41273
Sát thương (tổng/vòng)
• Ancient
40073
Multikill x-
• Ancient
4
Clutch (kẻ địch)
• Ancient
3
Clutch (kẻ địch)
• Ancient
2
Sát thương đồng đội
• Ancient
1
Số kill dao
• Ancient
11
Lựa chọn & cấm
Nuke

cấm
Mirage

cấm
Dust II

chọn
Inferno

chọn
Vertigo

cấm
Overpass

cấm
Ancient

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Mirage
58%
Dust II
39%
Inferno
31%
Ancient
23%
Nuke
13%
Vertigo
8%
Overpass
3%
5 bản đồ gần nhất
Mirage
58%
19
1
l
l
w
w
w
Dust II
36%
11
5
w
l
l
w
l
Inferno
69%
13
8
w
w
l
l
l
Ancient
65%
20
3
w
w
l
w
l
Nuke
25%
4
26
fb
fb
fb
fb
fb
Vertigo
42%
12
9
w
l
w
l
l
Overpass
36%
11
18
l
l
l
w
l
5 bản đồ gần nhất
Mirage
0%
3
6
fb
fb
l
fb
l
Dust II
75%
4
4
l
fb
Inferno
38%
16
0
l
l
l
w
w
Ancient
42%
12
2
w
l
w
l
l
Nuke
38%
16
0
l
w
w
l
l
Vertigo
50%
4
3
l
l
Overpass
33%
3
6
fb
fb
fb
fb
l
Đối đầu
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi