777 Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

66

76

19

-10

74

4:9

16

1

Mirage6.1

5.9

-1%

64

65

10

-1

59

10:6

14

3

Mirage5.6

5.8

-1%

68

77

9

-9

72

11:16

18

2

Mirage6.2

5.8

-1%

66

77

12

-11

74

9:12

14

1

Mirage6.7

5.7

-11%

55

75

19

-20

66

7:15

13

2

Mirage6.1

5.3

-9%

Tổng cộng

319

370

69

-51

345

41:58

75

9

Mirage6.1

5.7

-5%

Wisla Krakow Bảng điểm

+/-

ĐIỂM BẢN ĐỒ

92

62

17

+30

99

12:6

24

1

Mirage7.4

7.4

+19%

88

64

10

+24

85

21:12

23

2

Mirage7.6

6.9

+11%

66

69

27

-3

89

9:7

16

0

Mirage6.1

6.3

+2%

65

60

18

+5

73

8:8

13

1

Mirage6.9

6.0

-7%

57

65

16

-8

73

8:8

12

1

Mirage4.7

6.0

-1%

Tổng cộng

368

320

88

+48

419

58:41

88

5

Mirage6.5

6.5

+5%

Lợi thế đội

Bản đồ

Điểm tổng cộng

5.7

6.5

Mirage0.4

Vòng thắng

44

55

Mirage2

Giết

319

368

Mirage7

Sát thương

35.55K

41.08K

Mirage1260

Kinh tế

2.16M

2.29M

Mirage-38400

Kỷ lục Trận đấu

Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ

Giá trị/TB

Đặt bởi

Đối thủ

Hiện tại không có kỷ lục
Đội hình
Đội hình
Lựa chọn & cấm
Vertigo
Vertigo
cấm
Inferno
Inferno
cấm
Mirage
Mirage
chọn
Ancient
Ancient
chọn
Nuke
Nuke
cấm
Dust II
Dust II
cấm
Overpass
Overpass
quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua

Inferno

56%

Vertigo

25%

Overpass

19%

Nuke

15%

Ancient

15%

Dust II

4%

Mirage

2%

5 bản đồ gần nhất

Inferno

0%

1

37

fb
fb
fb
fb
fb

Vertigo

50%

10

14

l
w
w
l
w

Overpass

41%

29

0

l
l
l
l
l

Nuke

71%

14

11

l
w
w
w
w

Ancient

50%

16

4

l
w
w
w
w

Dust II

50%

14

11

l
l
w
l
w

Mirage

46%

13

9

w
l
l
l
l

5 bản đồ gần nhất

Inferno

56%

18

23

w
w
w
w
l

Vertigo

25%

4

40

fb
fb
fb
fb
fb

Overpass

60%

30

0

l
w
l
w
w

Nuke

56%

18

4

l
w
l
w
l

Ancient

35%

20

6

l
l
l
l
w

Dust II

54%

13

12

l
l
w
l
w

Mirage

44%

18

15

l
w
l
w
w
Kết quả gần nhất
Trận đấu trước
Bình luận
Theo ngày 
CS2 Settings Promo