0 Bình luận
4glory Bảng điểm
Biểu mẫu nhóm
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Giờ
Trận
Tỷ lệ
Tỷ số
Kỷ lục Trận đấu
Kỷ lục/Thời gian/Bản đồ
Giá trị/TB
Đặt bởi
Đối thủ
Sát thương Galil (trung bình/vòng)
• Mirage
21.65.6
Khói ném trên bản đồ
• Mirage
2515.0371
Số đạn (tổng/vòng)
• Mirage
9016
Multikill x-
• Mirage
4
Clutch (kẻ địch)
• Mirage
2
Sát thương Zeus
• Mirage
1
Thời gian flash trong vòng (giây)
• Mirage
00:15s00:05s
Số kill M4A1 trên bản đồ
• Ancient
144.6963
Số kill USP trên bản đồ
• Ancient
41.616
Sát thương USP (trung bình/vòng)
• Ancient
16.74.6
Lựa chọn & cấm
Overpass

cấm
Nuke

cấm
Ancient

chọn
Mirage

chọn
Vertigo

cấm
Inferno

cấm
Dust II

quyết định
Lịch sử Tỷ lệ thắng theo bản đồ 6 tháng qua
Overpass
47%
Mirage
32%
Nuke
30%
Inferno
9%
Vertigo
8%
Dust II
6%
Ancient
3%
5 bản đồ gần nhất
Overpass
0%
0
25
fb
fb
fb
fb
fb
Mirage
39%
23
3
w
l
l
l
l
Nuke
50%
8
6
fb
l
w
w
w
Inferno
53%
15
7
l
w
l
l
w
Vertigo
50%
18
7
w
w
l
w
l
Dust II
53%
19
2
w
l
l
l
w
Ancient
50%
20
2
w
l
l
l
l
5 bản đồ gần nhất
Overpass
47%
15
16
l
l
fb
fb
w
Mirage
71%
45
2
l
w
w
w
l
Nuke
20%
5
43
fb
fb
fb
fb
fb
Inferno
62%
26
3
w
w
w
w
l
Vertigo
58%
24
9
w
l
w
l
w
Dust II
59%
22
7
w
w
l
w
w
Ancient
47%
15
24
w
l
l
l
w
Bình luận
Theo ngày
Chưa có bình luận nào! Hãy là người đầu tiên phản hồi